Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R0R1R7R3*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 9900-11-10:2013
Năm ban hành 2013

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Thử nghiệm nguy cơ cháy - Phần 11-10: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa 50 W nằm ngang và thẳng đứng - 25
Tên tiếng Anh

Title in English

Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

IEC 60695-11-10:2003
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

13.220.40 - Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020 - Kỹ thuật điện nói chung
Số trang

Page

25
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):300,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

TCVN 6844:2001 (ISO/IEC Guide 51:1999), Hướng dẫn việc đề cập khía cạnh an toàn trong tiêu chuẩn
IEC 60695-2-2:1991, Fire hazard testing – Part 2: Test methods – Section 2: Needle-flame test (Thử nghiệm nguy cơ cháy – Phần 2: Phương pháp thử - Mục 2: Thử nghiệm ngọn lửa hình kim)
IEC 60695-11-4:2004, Fire hazard testing – Part 11-4: Test flames – 50 W flames – Apparatus and confirmational test methods (Thử nghiệm nguy cơ cháy – Phần 11-4: Ngọn lửa thử nghiệm – Ngọn lửa 50 W – Thiết bị và phương pháp thử nghiệm xác nhận) 1
IEC 60695-11-20:1999, Fire hazard testing – Part 11-20: Test flames – 500 W flame test methods (Thử nghiệm nguy cơ cháy – Phần 11-20: Ngọn lửa thử nghiệm – Phương pháp thử bằng ngọn lửa 50 W)
IEC Guide 104:1997, The preparation of safety publications and the use of basic safety publications and group safety publications (Chuẩn bị ấn phẩm an toàn và sử dụng các ấn phẩm an toàn cơ bản và nhóm ấn phẩm an toàn)
ISO 291:1997, Plastics – Standard atmospheres for conditioning and testing (Chất dẻo – Khí quyển tiêu chuẩn để ổn định và thử nghiệm)
ISO 293:1986, Plastics – Compression moulding of test specimens of thermoplastic materials (Chất dẻo – Đúc ép mẫu thử bằng vật liệu nhựa nhiệt dẻo)
ISO 294 (all parts), Plastics – Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials (Chất dẻo

– Đúc phun mẫu thử bằng vật liệu nhựa nhiệt dẻo)
ISO 295:1991, Plastics – Compression moulding of test specimens of thermosetting materials (Chất dẻo – Đúc ép mẫu thử bằng vật liệu nhựa nhiệt cứng)
ISO 845:1988, Cellular plastics and rubbers – Determination of apparent (bulk) density (Chất dẻo và cao su phân tử - Xác định tỷ trọng biểu kiến)
ISO 9773:1998, Plastics – Determination of burning behaviour of thin flexible vertical specimens in contact with a small-flame ignition source (Chất dẻo – Xác định đặc tính cháy của mẫu mỏng uốn được thẳng đứng tiếp xúc với nguồn mồi cháy ngọn lửa nhỏ)
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
CHÚ THÍCH:Các kết quả thử nghiệm bị ảnh hưởng bởi thành phần của vật liệu, ví dụ màu gốc, chất độn và chất chậm cháy và các đặc tính không đẳng hướng và khối lượng phân tử.
Quyết định công bố

Decision number

4226/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2013