Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.825 kết quả.
Searching result
| 661 |
TCVN 10736-2:2015Không khí trong nhà – Phần 2: Kế hoạch lấy mẫu formaldehyt Indoor air – Part 2: Sampling strategy for formaldehyde |
| 662 |
TCVN 10736-3:2015Không khí trong nhà – Phần 3: Xác định formaldehyt và hợp chất cacbonyl khác trong không khí trong nhà và không khí trong buồng thử – Phƣơng pháp lấy mẫu chủ động Indoor air – Part 3: Determination of formaldehyde and other carbonyl compounds in indoor air and test chamber air – Active sampling method |
| 663 |
TCVN 10736-4:2015Không khí trong nhà – Phần 4: Xác định formaldehyt – Phương pháp lấy mẫu khuếch tán Indoor air – Part 4: Determination of formaldehyde – Diffusive sampling method |
| 664 |
TCVN 10736-5:2015Không khí trong nhà – Phần 5: Kế hoạch lấy mẫu đối với hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC) Indoor air – Part 5: Sampling strategy for volatile organic compounds (VOC) |
| 665 |
TCVN 10525-2:2014Ống cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 2: Ống bán cứng (và cấu kiện ống) dùng cho máy bơm và xe chữa cháy Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 2: Semi-rigid hoses (and hose assemblies) for pumps and vehicles |
| 666 |
TCVN 10525-1:2014Ống cao su và chất dẻo, không xẹp dùng trong chữa cháy - Phần 1: Ống bán cứng dùng cho hệ thống chữa cháy cố định Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 1: Semi-rigid hoses for fixed systems |
| 667 |
TCVN 10578:2014An toàn sản phẩm tiêu dùng - Hướng dẫn người cung ứng Consumer product safety – Guidelines for suppliers |
| 668 |
TCVN 10579:2014Triệu hồi sản phẩm tiêu dùng - Hướng dẫn người cung ứng Consumer product recall – Guidelines for suppliers |
| 669 |
TCVN 10611:2014Chất thải rắn – Hướng dẫn tiếp nhận, phân tách và đóng gói các vật liệu thu gom qua các chương trình chất thải nguy hại hộ gia đình Standars guide for accepting, segregating and packaging materials collêctd thgrough household hazadous waste programs |
| 670 |
TCVN 10612:2014Chất thải rắn – Hướng dẫn kế hoạch đào tạo về chất thải nguy hại hộ gia đình cho các hoạt động thu gom chất thải nguy hại hộ gia đình Standard guide for household hazardous waste training outline for household hazardous waste collection operations |
| 671 |
TCVN 5699-2-105:2014Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2–105: Yêu cầu cụ thể đối với buồng tắm đa chức năng có vòi hoa sen Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-105: Particular requirements for multifunctional shower cabinets |
| 672 |
TCVN ISO 14045:2013Quản lý môi trường – Đánh giá hiệu suất sinh thái của các hệ thống sản phẩm – Các nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn Environmental management – Eco-efficiency asessment of product systems Principles, requirements and guidelines |
| 673 |
TCVN ISO 14051:2013Quản lý môi trường – Hạch toán chi phí dòng vật liệu – Khuôn khổ chung Environmental management – Material flow cost accounting – General framework |
| 674 |
TCVN ISO/TR 14062:2013Quản lý môi trường. Tích hợp các khía cạnh môi trường vào thiết kế và phát triển sản phẩm Environmental management. Integrating environmental aspects into product design and development |
| 675 |
TCVN ISO 14006:2013Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn để hợp nhất thiết kế sinh thái. Environmental management systems. Guidelines for incorporating ecodesign |
| 676 |
TCVN ISO 14021:2013Nhãn môi trường và công bố về môi trường. Tự công bố về môi trường (ghi nhãn môi trường kiểu II) Environmental labels and declarations. Self-declared evironmental claims (Type II enviromental labelling) |
| 677 |
TCVN 9729-12:2013Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 12: Cung cấp nguồn điện khẩn cấp cho các thiết bị an toàn Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 12: Emergency power supply to safety services |
| 678 |
TCVN 9727:2013Động cơ hạng nặng - Đo phát thải khí từ khí thải thô và phát thải hạt sử dụng hệ thống pha loãng một phần dòng thải trong điều kiện thử chuyển tiếp Heavy duty engines -- Measurement of gaseous emissions from raw exhaust gas and of particulate emissions using partial flow dilution systems under transient test conditions |
| 679 |
TCVN 9720:2013Chất lượng nước. Phương pháp xác định hàm lượng Bo trong nước Standard Test Method for Boron In Water |
| 680 |
TCVN 9719:2013Chất lượng nước. Phương pháp xác định mùi của nước Standard Test Method for Odor in Water |
