-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8414:2010Công trình thủy lợi. Quy trình quản lý vận hành, khai thác và kiểm tra hồ chứa nước. Hydraulic structure. Procedure for Management, Operation and Inspection of reservoir |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
Sửa đổi 1:2022 TCVN I-1:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc – Phần 1: Phương pháp kiểm nghiệm thuốc Set of national standards for medicines – Part 1: General methods for quality control of medicines |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8413:2010Công trình thủy lợi. Vận hành và bảo dưỡng giếng giảm áp cho đê. Hydraulic structure. Operation and maintenance of the relief well systems under dyke |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8643:2020Công trình thủy lợi - Cấp hạn hán đối với nguồn nước tưới và vây trồng được tưới Hydraulic structures - Level of drought for irrigation water resources and irrigated crops |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10565-3:2015Sữa và sản phẩm sữa. Phân tích cảm quan. Phần 3: Hướng dẫn về phương pháp đánh giá sự phù hợp của các chỉ tiêu cảm quan với các quy định của sản phẩm bằng phương pháp cho điểm. 13 Milk and milk products -- Sensory analysis -- Part 3: Guidance on a method for evaluation of compliance with product specifications for sensory properties by scoring |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8415:2010Công trình thủy lợi. Quản lý tưới nước vùng không ảnh hưởng triều Hydraulic structure. Irrigation management for non-tided area |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 10559:2015Cream và cream chế biến. 14 Cream and prepared creams |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 8640:2011Công trình thủy lợi. Máy đóng mở kiểu cáp. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, chế tạo, lắp đặt và nghiệm thu Hydraulic structures . Operating cable mechanism. Technical requirements for designing, manufacturing, installation and inspection |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 9157:2012Công trình thủy lợi. Giếng giảm áp. Yêu cầu thi công, kiểm tra và nghiệm thu. Hydraulic structures. Pressure relief well. Requirements of installation and test for acceptance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 8733:2012Đá xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp lấy mẫu, vận chuyển, lựa chọn và bảo quản mẫu đá dùng cho các thí nghiệm trong phòng Rock for hydraulic engineering construction . Method of sampling, transporting, selecting and keeping of specimen of rock for laboratory tests |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 8419:2010Công trình thủy lợi - Thiết kế công trình bảo vệ bờ sông để chống lũ Hydraulic structures - Design of river bank flood protection structures |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 8817-10:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 10: Thử nghiệm bay hơi Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 10:Test Method for Evaporation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 8639:2011Công trình thủy lợi. Máy bơm nước. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp khảo nghiệm các thông số máy bơm. Hydraulic structures. Water pumps. Technical requirements and testing method of pump parameters |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 8723:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định hệ số thấm của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of permeability coefficient of soil |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 8421:2010Công trình thủy lợi. Tải trọng và lực tác dụng lên công trình do sóng và tàu. Hydraulic structure. Loads and actions of wind-induced and ship-induced waves on structures |
292,000 đ | 292,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 12738:2019Sữa và các sản phẩm sữa – Hướng dẫn mô tả chuẩn đối với các phép phân tích miễn dịch hoặc thụ thể để phát hiện dư lượng kháng sinh Milk and milk products – Guidelines for the standardized description of immunoassays or receptor assays for the detection of antimicrobial residue |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN 10565-2:2015Sữa và sản phẩm sữa. Phân tích cảm quan. Phần 2: Các phương pháp khuyến cáo về đánh giá cảm quan. 29 Milk and milk products -- Sensory analysis -- Part 2: Recommended methods for sensory evaluation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
18 |
TCVN 10736-2:2015Không khí trong nhà – Phần 2: Kế hoạch lấy mẫu formaldehyt Indoor air – Part 2: Sampling strategy for formaldehyde |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,476,000 đ |