Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 19181 |
TCVN 1071:1971Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng rượu. Yêu cầu kỹ thuật Glass packages. Bottles for alcohol. Technical requirements |
| 19182 |
TCVN 1072:1971Gỗ. Phân nhóm theo tính chất cơ lý Wood. Classification after mechanical and physical characteristics |
| 19183 |
|
| 19184 |
|
| 19185 |
|
| 19186 |
|
| 19187 |
|
| 19188 |
|
| 19189 |
|
| 19190 |
|
| 19191 |
|
| 19192 |
|
| 19193 |
|
| 19194 |
|
| 19195 |
|
| 19196 |
TCVN 353:1970Vòng đệm hãm hình côn có răng. Kích thước Countersunk external toothed lock washers. Dimensions |
| 19197 |
|
| 19198 |
TCVN 355:1970Gỗ. Phương pháp chọn rừng, chọn cây và cưa khúc để nghiên cứu tính chất cơ lý Wood. Method for selecting trees and round timbers for investigating mechanical and physical characteristics |
| 19199 |
TCVN 356:1970Gỗ. Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung khi thử cơ lý Wood. Sampling method and general requirements for mechanical and physical tests |
| 19200 |
TCVN 357:1970Gỗ. Phương pháp xác định số vòng năm Wood. Determination of the number of year circles |
