-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9036:2011Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Yêu cầu kỹ thuật. Raw materials for producing of glass. Sand. Specifications. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3221:1990Ghế tựa xếp xuất khẩu Chairs for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9187:2012Cát để sản xuất thuỷ tinh. Phương pháp xác định độ ẩm Sand for glass manufacture. Test method for determination of moisture content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5065:1990Khách sạn. Tiêu chuẩn thiết kế Hotels. Design standard |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9039:2011Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh - Đá vôi Raw materials for producing of glass - Limestone |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1748:1975Vật liệu dệt - Điều kiện khí hậu để thử Textiles - Standard atmospheres for conditioning and testing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |