-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12799:2019Lưu chất hydrocacbon nhẹ được làm lạnh – Lấy mẫu khí thiên nhiên hóa lỏng – Phương pháp liên tục và gián đoạn Refrigenated light hydrocarbon fluids – Sampling of liquefied natural gas – Continuous and intermittent methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12705-4:2021Sơn và vecni – Bảo vệ chống ăn mòn kết cấu thép bằng các hệ sơn bảo vệ – Phần 4: Các loại bề mặt và chuẩn bị bề mặt Paints and varnishes- Corrosion protection of steel structure by protective paint systems - Part 4: Types of surface and surface preparation |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2242:1977Quốc kỳ Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Cờ may bằng vải National flag of the Socialist Republic of Vietnam. Flag made of textile materials |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1749:1975Vải dệt thoi - Phương pháp lấy mẫu Woven fabrics. Sampling for testing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |