-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7751:2007Ván dăm. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Particleboards. Terminology, definition and classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8477:2018Công trình thủy lợi - Thành phần, khối lượng khảo sát địa chất trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế Hydraulics structures - Element and volume of the geological survey in design stages |
380,000 đ | 380,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1757:1975Khuyết tật gỗ - phân loại - tên gọi - định nghĩa và phương pháp xác định Defects of wood. Terms, definitions and determination of defects |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 630,000 đ | ||||