• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3890:2023

Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện phòng cháy và chữa cháy cho nhà và công trình – Trang bị, bố trí

Fire protection - Fire protection equipments for building and construction - Equipment, Installation

188,000 đ 188,000 đ Xóa
2

TCVN 7132:2002

Gạch gốm ốp lát - Định nghĩa, phân loại, đặc tính kỹ thuật và ghi nhãn

Ceramic floor and wall tiles - Definitions, classification, characteristics and marking

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6530-10:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 10: Xác định độ bền uốn ở nhiệt độ cao

Refractories - Method of test - Part 10: Determination of modulus of rupture at elevated temperatures

0 đ 0 đ Xóa
4

TCVN 6238-5:1997

An toàn đồ chơi trẻ em - Bộ đồ chơi hoá học ngoài bộ đồ chơi thực nghiệm

Safety of toys - Chemical toys (sets) other than expermental sets

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 1805:1976

Truyền động bánh răng trụ. Mođun m

Cylindrical worm-gear drive. Modules less than 1mm. Tolerances

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 8287-2:2009

Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 2: Ma sát và mòn

Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 2: Friction and wear

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 4195:1995

Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm

Soil - Method of laboratoly determination of specifc weight

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 8400-47:2019

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 47: Bệnh dịch tả lợn cổ điển

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 47: Classical Swine Fever Disease

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 8949:2011

Hạt có dầu. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi.

Oilseeds. Determination of moisture and volatile matter content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 100:1963

Bulông tinh đầu vuông nhỏ có cổ định hướng. Kích thước

Small square head fit finished bolts. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 1757:1975

Khuyết tật gỗ - phân loại - tên gọi - định nghĩa và phương pháp xác định

Defects of wood. Terms, definitions and determination of defects

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,338,000 đ