-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6259-1A:2003/SĐ 3:2007Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1A: Qui định chung về hoạt động giám sát Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the supervision |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2640:1999Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số khúc xạ Animal and vegetable fats and oils. Determination of refractive index |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6259-1B:2003/SĐ 3:2007Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1B: Qui định chung về phân cấp Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the classification |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6987:2001Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước Water quality. Standards for industrial effluents discharged into coastal waters using for waters sports and recreation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2279:1999Than Vàng Danh. Nam Mẫu. Yêu cầu kỹ thuật Coal of Vang Danh. Nam Mau. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 6259-2A:2003/SĐ 3:2007Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2A: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài từ 90 mét trở lên Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2A: Hull construction and equipment of ships of 90 metres and over in length |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 1741:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Trục cam. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Cam shafts. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 4684:1999Than Na dương. Yêu cầu kỹ thuật Coal of Na Duong. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 1746:1975Máy bào ngang. Độ chính xác và cứng vững Shapers. Standards of accuracy and rigidity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 700,000 đ | ||||