-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1699:1975Hạt giống lúa - thuật ngữ và định nghĩa Rice seed. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9106:2011Công nghệ nhiên liệu hạt nhân. Hướng dẫn đo diện tích bề mặt riêng của bột oxit urani bằng phương pháp BET Nuclear fuel technology. Guide to the measurement of the specific surface area of uranium oxide powders by the BET method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1760:1975Gỗ tròn làm bản bút chì - Yêu cầu kỹ thuật Pencil wood. Types of wood, basic size and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |