Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 16421 |
TCVN 4997:1989Ngũ cốc và đậu đỗ. Phương pháp thử sự nhiễm sâu mọt bằng tia X Cereals and pulses. Test for infestation by X-ray examination |
| 16422 |
TCVN 4998:1989Nông sản thực phẩm. Xác định hàm lượng xơ thô. Phương pháp Schaven cải tiến Agricultural food products. Determination of crude fibre content. Modified Scharrer method |
| 16423 |
TCVN 4999:1989Khoai tây. Phương pháp lấy mẫu và xác định chất lượng Potatoes. Sampling method and quality determination |
| 16424 |
|
| 16425 |
|
| 16426 |
TCVN 5002:1989Dứa tươi. Hướng dẫn bảo quản và chuyên chở Fresh pineapples. Guide to storage and transportation |
| 16427 |
|
| 16428 |
|
| 16429 |
|
| 16430 |
|
| 16431 |
|
| 16432 |
|
| 16433 |
|
| 16434 |
TCVN 5010:1989Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với ánh sáng nhân tạo. Đèn xenon Textiles. Determination of colour fastness to artificial light of xenon lamps |
| 16435 |
TCVN 5011:1989Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với là nóng Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to hot pressing |
| 16436 |
TCVN 5012:1989Vật liệu dệt. Sản phẩm dệt kim. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Textiles. Knitted garments. List of quality characteristics |
| 16437 |
|
| 16438 |
|
| 16439 |
|
| 16440 |
TCVN 5016:1989Vật đúc bằng gang cầu. Yêu cầu kỹ thuật Spheroidal graphite iron castings. Technical requirements |
