Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 15201 |
|
| 15202 |
|
| 15203 |
TCVN 5858:1994Đá quý. Phương pháp đo phổ hấp thụ Precious stones. Determination of absorbtion spectrum |
| 15204 |
|
| 15205 |
|
| 15206 |
|
| 15207 |
|
| 15208 |
|
| 15209 |
|
| 15210 |
|
| 15211 |
TCVN 43:1993Dung sai và lắp ghép của các kích thước lớn hơn 3150 đến 10000mm Tolerances and fits for sizes over 3150 to 10000 mm |
| 15212 |
|
| 15213 |
|
| 15214 |
TCVN 384:1993Dung sai hình dạng và vị trí bề mặt. Trị số Tolerances of forms and positions at the surfaces. Values |
| 15215 |
TCVN 1279:1993Cà phê nhân. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển Green coffee. Packaging, marking, transportation and storage |
| 15216 |
|
| 15217 |
|
| 15218 |
|
| 15219 |
TCVN 1532:1993Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp thử cảm quan Animal feeding stuffs - Sensory test method |
| 15220 |
TCVN 1535:1993Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi. Phương pháp xác định mức độ nghiền Animal mixed feeding stuffs. Determination of fineness |
