Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.392 kết quả.

Searching result

14241

TCVN 6514-5:1999

Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 5: Polypropylen

Plastics materials for food contact use. Part 5: Polypropylene

14242

TCVN 6514-6:1999

Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 6: Chất màu

Plastics materials for food contact use. Part 6: Colourants

14243

TCVN 6514-7:1999

Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 7: Polyvinyliden clorua (PVDC)

Plastics materials for food contact use. Part 7: Polyvinylident clorua (PVDC)

14244

TCVN 6514-8:1999

Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 8: Chất phụ gia

Plastics materials for food contact use. Part 8: Miscellaneous additives

14245

TCVN 6515:1999

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Thuật ngữ

Personal eye-protectors. Vocabulary

14246

TCVN 6516:1999

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Phương pháp thử nghiệm quang học

Personal eye-protectors. Optical test methods

14247

TCVN 6517:1999

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Phương pháp thử nghiệm phi quang học

Personal eye-protector. Non-optical test methods

14248

TCVN 6518:1999

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Kính lọc tia hồng ngoại. Yêu cầu sử dụng và truyền xạ

Personal eye-protectors. Infra-red filters. Utilisation and tranmittance requirements

14249

TCVN 6519:1999

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Kính lọc và kính bảo vệ mắt chống bức xạ laze

Personal eye-protectors. Filters and eye-protectors against laser radiation

14250

TCVN 6520:1999

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Bảng khái quát các yêu cầu đối với mắt kính và phương tiện bảo vệ mắt

Personal eye-protectors. Synoptic tables of equirements for oculars and eye-protectors

14251

TCVN 6521:1999

Thép kết cấu bền ăn mòn khí quyển

Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance

14252

TCVN 6522:1999

Thép tấm kết cấu cán nóng

Hot-rolled steel sheet of structural quality

14253

TCVN 6523:1999

Thép tấm kết cấu cán nóng có giới hạn chảy cao

Hot-rolled steel of high yield stress structural quality

14254

TCVN 6524:1999

Thép tấm kết cấu cán nguội

Cold-reduced steel sheet of structural quality

14255

TCVN 6525:1999

Thép tấm cacbon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục

Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality

14256

TCVN 6526:1999

Thép băng kết cấu cán nóng

Hot-rolled steel strip of structural quality

14257

TCVN 6527:1999

Thép dải khổ rộng kết cấu cán nóng. Dung sai kích thước và hình dạng

Hot-rolled structural steel wide flats. Tolerances on dimensions and shape

14258

TCVN 6528:1999

Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước phương tiện có động cơ và phương tiện được kéo. Thuật ngữ và định nghĩa

Road vehicles. Dimensions of motor vehicles and towed vehicles. Terms and definitions

14259

TCVN 6529:1999

Phương tiện giao thông đường bộ. Khối lượng. Thuật ngữ định nghĩa và mã hiệu

Road vehicles. Masses. Vocabulary and codes

14260

TCVN 6530-1:1999

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường

Refractories. Methods of test. Part 1:Determination of cold compressive strength

Tổng số trang: 970