-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7952-8:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hệ số ngót sau khi đóng rắn Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 8: Determination of linear shrinkage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6597:2000Âm học. Đo tiếng ồn do xe máy hai bánh phát ra khi chuyển động. Phương pháp kỹ thuật Acoustics. Measurement of noise emitted by two-wheeled mopeds in motion. Engineering method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6604:2000Cà phê. Xác định hàm lượng cafein (phương pháp chuẩn) Coffee. Determination of caffeine content (reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7048:2020Thịt hộp Canned meat |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6622-1:2000Chất lượng nước. Xác định chất hoạt động bề mặt. Phần 1. Xác định chất hoạt động bề mặt anion bằng phương pháp đo phổ dùng metylen xanh Water quality. Determination of surfactants. Part 1. Determination of anionic surfactants by the methylene blue spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |