Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 13321 |
|
| 13322 |
TCVN 7111-1:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 1: Quy định chung Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 1: General regulations |
| 13323 |
|
| 13324 |
|
| 13325 |
TCVN 7108:2002Sữa bột dành cho trẻ đến 12 tháng tuổi. Quy định kỹ thuật Dried milk for infants up-to 12 months age. Specification |
| 13326 |
|
| 13327 |
|
| 13328 |
TCVN 7104:2002Máy hút thuốc lá phân tích thông dụng. Phương pháp thử bổ sung Routine analytical cigarette-smoking machine. Additional test methods |
| 13329 |
TCVN 7103:2002Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng alkaloit. Phương pháp đo phổ Tobacco and tobacco products. Determination of alkaloit content. Spectrometric method |
| 13330 |
TCVN 7101:2002Thuốc lá - Xác định nitrat bằng phương pháp phân tích dòng liên tục Tobacco - Determination of nitrate by continuous flow analysis |
| 13331 |
TCVN 7102:2002Thuốc lá. Xác định đường khử bằng phương pháp phân tích dòng liên tục Tobacco. Determination of reducing carbohydrates by condinuous flow analysis |
| 13332 |
TCVN 7100:2002Thuốc lá. Xác định chất khử bằng phương pháp phân tích dòng liên tục Tobacco. Determination of reducing substances by continuous flow analysis |
| 13333 |
TCVN 7099:2002Thuốc lá điếu. Xác định sự lưu giữ alkaloit của đầu lọc. Phương pháp đo phổ Cigarettes. Determination of alkaloid retention by the filters. Spectrometric method |
| 13334 |
TCVN 7098:2002Thuốc lá điếu. Xác định alkaloit trong phần ngưng tụ khói. Phương pháp đo phổ Cigarettes. Determination of alkaloids in smokecondensates. Spectrometric method |
| 13335 |
TCVN 7097:2002Thuốc lá lá đã qua chế biến tách cọng. Xác định hàm lượng cọng còn sót lại Threshed tobacco. Determination of residual stem content |
| 13336 |
TCVN 7096:2002Máy hút thuốc lá phân tích thông dụng. Định nghĩa và các điều kiện chuẩn Routine analytical cigarette smoking machine. Definitions and standard conditions |
| 13337 |
TCVN 7094-3:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông vỏ gỗ. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the construction and classification of wood-river ships. Part 3: Machinery installations |
| 13338 |
TCVN 7095-2:2002Thuốc lá sợi và sản phẩm hút từ thuốc lá sợi. Phương pháp lấy mẫu, bảo ôn và phân tích. Phần 2: Môi trường bảo ôn và thử nghiệm Fine-cut tobacco and smoking articles made from it. Methods of sampling, conditioning and analysis. Part 2: Atmosphere for conditioning and testing |
| 13339 |
|
| 13340 |
|
