Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 12921 |
TCVN 1046:2004Thuỷ tinh - Độ bền nước của hạt thuỷ tinh ở 98 độ C - Phương pháp thử và phân cấp Glass - Hydrolytic resistance of glass grains at 98 °C - Method of test and classification |
| 12922 |
|
| 12923 |
|
| 12924 |
TCVN 6276:2003/SĐ 2:2005Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu Rules for marine pollution prevention systems of ships |
| 12925 |
TCVN 6277:2003Quy phạm hệ thống điều khiển tự động và từ xa Rules for automatic and remote control systems |
| 12926 |
TCVN 6276:2003Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu Rules for marine pollution prevention systems of ships |
| 12927 |
TCVN 6273:2003Quy phạm chế tạo và chứng nhận côngtenơ vận chuyển bằng đường biển Rules for construction and certification of freight containers |
| 12928 |
|
| 12929 |
|
| 12930 |
|
| 12931 |
TCVN 6259-9:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 9: Phân khoang Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 9: Subdivision |
| 12932 |
TCVN 6259-8F:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8F: Tàu khách Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8F: Passenger ships |
| 12933 |
TCVN 6259-8E:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8E: Tàu chở xô hoá chất nguy hiểm Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8E: Ships carrying dangerous chemical in bulk |
| 12934 |
TCVN 6259-8D:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8D: Tàu chở xô khí hoá lỏng Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8D: Ships carrying liquefied gas in bulk |
| 12935 |
TCVN 6259-8C:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8C: Tàu lặn Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8C: Submersibles |
| 12936 |
TCVN 6259-8B:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8B: Tàu công trình và sà lan chuyên dụng Rules for theo classification and construction of sea-going steel ships. Part 8B: Work-ships and special purpose barges |
| 12937 |
TCVN 6259-8A:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8A: Sà lan thép Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8A: Steel Barges |
| 12938 |
TCVN 6259-7A:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 7A: Vật liệu Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 7A: Materials |
| 12939 |
TCVN 6259-7B:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 7B: Trang thiết bị Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 7B: Equipment |
| 12940 |
TCVN 6259-6:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 6: Hàn Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 6: Welding |
