Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

941

TCVN 3121-9:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định thời gian bắt đầu đông kết của vữa tươi

Mortar for masonry – Test methods – Part 9: Determination of initial setting time

942

TCVN 3121-10:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 10: Xác định khối lượng thể tích mẫu vữa đóng rắn

Mortar for masonry – Test methods – Part 10: Determination of dry bulk density of hardened mortars

943

TCVN 3121-11:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 11: Xác định cường độ uốn và nén của vữa đóng rắn

Mortar for masonry – Test methods – Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortars

944

TCVN 3121-12:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 12: Xác định cường độ bám dính của vữa đóng rắn trên nền

Mortar for masonry – Test methods – Part 12: Determination of adhesive strength of hardened mortars on substrates

945

TCVN 3121-17:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 17: Xác định hàm lượng ion chloride hòa tan trong nước

Mortar for masonry – Test methods – Part 17: Determination of water soluble chloride content

946

TCVN 3121-18:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 18: Xác định hệ số hút nước do mao dẫn của vữa đóng rắn

Mortar for masonry – Test methods – Part 18: Determination of water absorption coefficient due to capillary action of hardened mortars

947

TCVN 12194-2-3:2022

Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng giống Ditylenchus

Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-3: Particular requirements for Ditylenchus nematodes

948

TCVN 12372-2-3:2022

Quy trình giám định cỏ dại gây hại thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với cây kế đồng [Cirsium arvense (L.) Scop.]

Procedure for identification of weeds - Part 2-3: Particular requirements for Canada thistle [Cirsium arvense (L.) Scop.]

949

TCVN 13504-1:2022

Kiểm dịch thực vật - Quy trình phân tích nguy cơ đến môi trường của sinh vật có ích nhập khẩu - Phần 1: Sinh vật bắt mồi

Procedure for Environmental Risk Analysis of beneficial organisms imported - Part 1: Predators

950

TCVN 13504-2:2022

Kiểm dịch thực vật - Quy trình phân tích nguy cơ đến môi trường của sinh vật có ích nhập khẩu - Phần 2: Sinh vật ký sinh

Procedure for environmental risk analysis of beneficial organisms imported - Part 2: Parasitoids

951

TCVN 13562-5:2022

Lợn giống bản địa – Phần 5: Lợn Sóc

Indigenous breeding pigs – Part 5: Soc pig

952

TCVN 13474-3:2022

Quy trình khảo nghiệm, kiểm định giống vật nuôi – Phần 3: Giống lợn

Testing and appraisal procedures for animal breed – Part 3: Breeding pigs

953

TCVN 13038:2022

Hải đồ điện tử - Hướng dẫn sản xuất, bảo trì và phân phối

Electronic Navigational Charts - Production, Maintenance and Distribution Guidance

954

TCVN 13039:2022

Hải đồ điện tử - Đặc tả về sản phẩm bề mặt địa hình đáy biển

Electronic Navigationam Charts - Bathymetric Surface Product Spectification

955

TCVN 13040:2022

Hải đồ điện tử - Cấu trúc dữ liệu thủy đạc không gian

Electronic Navigationam Charts - Universal Hydrographic Data Model

956

TCVN 13041:2022

Hải đồ - Thiết kế và phân mảnh

Nautical chart - Design and Schemes

957

TCVN 13042:2022

Hệ thống đèn biển và tín hiệu sương mù - Xây dựng ấn phẩm danh mục

Lights and Fog Signals System - Standardization for Constructing the List

958

TCVN 13617:2022

Sản phẩm hóa hơi – Xác định hàm lượng nicotin trong khí phát thải – Phương pháp sắc ký khí

Vapour products – Determination of nicotine in vapour product emissions – Gas chromatographic method

959

TCVN 13618:2022

Sản phẩm hóa hơi – Xác định một số hợp chất cacbonyl trong khí phát thải

Vapour products – Determination of selected carbonyls in vapour product emissions

960

TCVN 13619:2022

Dịch lỏng dùng cho sản phẩm hóa hơi – Xác định nicotin, propylen glycol và glycerol – Phương pháp sắc ký khí

E-liquid – Determination of nicotine, propylene glycol and glycerol in liquids used in electronic nicotine delivery devices – Gas chromatographic method

Tổng số trang: 934