Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R2R0R5R7R5R7*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 14257-1:2024
Năm ban hành 2024

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ D (máy nén) – Phần 1: Quy định kỹ thuật đối với cấp DAA và DAB (dầu bôi trơn dùng cho máy nén khí piston và máy nén khí rotor kiểu bôi trơn nhỏ giọt)
Tên tiếng Anh

Title in English

Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family D (compressors) – Part 1: Specifications of categories DAA and DAB (lubricants for reciprocating and drip feed rotary air compressors)
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 6521-1:2019
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

75.100 - Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan
Số trang

Page

13
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):156,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu tối thiểu đối với các dầu bôi trơn gốc khoáng hoặc gốc tổng hợp dùng cho máy nén khí piston và máy nén khí rotor kiểu bôi trơn nhỏ giọt (máy nén khí vane) với buồng nén/xy lanh được bôi trơn bằng cách bơm dầu trực tiếp.
Tiêu chuẩn sử dụng kết hợp cùng với ISO 6743-3.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6777 (ASTM D 4057) Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ – Phương pháp lấy mẫu thủ công
TCVN 10507 (ISO 3448), Chất bôi trơn công nghiệp dạng lỏng – Phân loại độ nhớt ISO
ISO 21601), Petroleum products – Corrosiveness to copper – Copper strip test (Sản phẩm dầu mỏ − Ăn mòn đồng – Phép thử tấm đồng)
ISO 2592, Petroleum products – Determination of flash and fire points – Cleveland open cup method (Sản phẩm dầu mỏ − Xác định điểm chớp cháy và điểm cháy – Phương pháp cốc hở Cleveland)
ISO 27192), Determination of flash point – Pensky-Martens closed cup method (Xác định điểm chớp cháy – Phương pháp cốc kín Pensky-Martens)
ISO 2909, Petroleum products – Calculation of viscosity index from kinematic viscosity (Sản phẩm dầu mỏ – Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học)
ISO 30163), Petroleum and related products form natural or synthetic sources – Determination of pour point (Sản phẩm dầu mỏ và các sản phẩm liên quan từ nguồn tự nhiên hoặc tổng hợp – Xác định điểm chảy)
ISO 31044), Petroleum products –Transparent and opaque liquids – Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity (Sản phẩm dầu mỏ − Chất lỏng trong suốt và không trong suốt – Xác định độ nhớt động học và tính toán độ nhớt động lực học)
ISO 3170, Petroleum liquids – Manual sampling (Chất lỏng dầu mỏ – Lấy mẫu thủ công)
ISO 36755), Crude petroleum and liquid petroleum products – Laboratory determination of density – Hydrometer method (Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng – Xác định khối lượng riêng trong phòng thử nghiệm – Phương pháp tỷ trọng kế)
ISO 39876), Petroleum products – Determination of sulfated ash in lubricating oils and additives (Sản phẩm dầu mỏ – Xác định hàm lượng tro sulfat trong dầu bôi trơn và phụ gia)
ISO 4259, Petroleum products – Determination and application of precision data in relation to methods of test (Sản phẩm dầu mỏ – Xác định và áp dụng dữ liệu độ chụm liên quan đến phương pháp thử)
ISO 62457), Petroleum products – Determination of ash (Sản phẩm dầu mỏ – Xác định hàm lượng tro)
ISO 6247, Petroleum products – Determination of foaming characteristics of lubricating oils (Sản phẩm dầu mỏ – Xác định đặc tính tạo bọt của dầu bôi trơn)
ISO 6296, Petroleum products – Determination of water – Potentiometric Karl Fisher titration method (Sản phẩm dầu mỏ – Xác định hàm lượng nước – Phương pháp chuẩn độ điện thế Karl Fischer)
ISO 6614, Petroleum products – Determination of water separability of petroleum oils and synthetic fluids (Sản phẩm dầu mỏ – Xác định khả năng tách nước của dầu dầu mỏ và chất lỏng tổng hợp)
ISO 66158), Petroleum products – Determination of carbon residue – Conradson method (Sản phẩm dầu mỏ – Xác định hàm lượng cặn cacbon – Phương pháp Conradson)
ISO 6617, Petroleum-based lubricating oils – Ageing charateristics – Determination of change in Conradson carbon residue after oxidation (Dầu bôi trơn gốc dầu mỏ – Đặc tính già hóa – Xác định sự thay đổi cặn cacbon Conradson sau khi oxy hóa)
ISO 66189), Petroleum products and lubricant – Determination of acid or base number – Colour-indicator titration method (Sản phẩm dầu mỏ và chất bôi trơn – Xác định trị số axit và trị số kiềm – Phương pháp chuẩn độ bằng chỉ thị màu)
ISO 6619, Petroleum products and lubricant – Neutralization number – Potentiometric titration method (Sản phẩm dầu mỏ và chất bôi trơn – Trị số trung hoà – Phương pháp chuẩn độ điện thế)
ISO 6743-3 Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Classification – Part 3:Family D (Compressors) [Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan(loại L) – Phân loại – Phần 3:Họ D (máy nén)]
ISO 7120, Petroleum products and lubricant – Petroleum oils and other fluids – Determination of rust-preventing characteristics in the presence of water (Sản phẩm dầu mỏ và chất bôi trơn – Dầu dầu mỏ và các chất lỏng khác – Xác định các đặc tính chống gỉ khi có nước)
ISO 12185, Crude petroleum and petroleum products – Determination of density – Oscillating U-tube method (Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ – Xác định khối lượng riêng – Phương pháp ống dao động chữ U)
ISO 1293710), Petroleum products – Determination of water – Coulometric Karl Fisher titration method (Sản phẩm dầu mỏ – Xác định hàm lượng nước – Phương pháp chuẩn độ điện lượng Karl Fischer)
ISO 20764, Petroleum and related products – Preparation of a test portion of high-boiling liquids for the determination of water content – Nitrogen purge method (Sản phẩm dầu mỏ và các sản phẩm liên quan – Chuẩn bị phần mẫu thử của chất lỏng có nhiệt độ sôi cao để xác định hàm lượng nước – Phương pháp làm sạch bằng khí nitơ)
ASTM D 1160, Standard test method for distillation of petroleum products at reduced pressure (Phương pháp xác định thành phần cất của sản phẩm dầu mỏ tại áp suất giảm)
DIN 51352-2, Testing of lubricating, determination of ageing characteristics of lubricating oils
Quyết định công bố

Decision number

3501/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2024
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TCVN/TC 28 - Sản phẩm dầu mỏ và chất bôi trơn