Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

2801

TCVN 10685-3:2018

Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 3: Đặc tính khi nhận mẫu

Monolithic (unshaped) refractory products - Part 3: Characterization as received

2802

TCVN 10685-4:2018

Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 4: Xác định độ lưu động của hỗn hợp bê tông chịu lửa

Monolithic (unshaped) refractory products - Part 4: Determination of consistency of castables

2803

TCVN 10685-5:2018

Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 5: Chuẩn bị và xử lý viên mẫu thử

Monolithic (unshaped) refractory products - Part 5: Preparation and treatment of test pieces

2804

TCVN 12181:2018

Quy trình sản xuất hạt giống cây trồng tự thụ phấn

Technical procedure for self-pollination seed production

2805

TCVN 12182:2018

Quy trình sản xuất hạt giống ngô lai

Technical procedure for hybrid maize seed production

2806

TCVN 12104:2018

Vi sinh vật giải xenlulo - Xác định hoạt độ xenlulaza

Cellulose microorganism - Determination of cellulase activity

2807

TCVN 12105:2018

Phân bón vi sinh vật - Lấy mẫu

Microbial ertilizers - Sampling

2808

TCVN 4710:2018

Sản phẩm chịu lửa - Gạch samốt

Refractory product - Fireclay brick

2809

TCVN 6067:2018

Xi măng poóc lăng bền sulfat

Sulfate resistant portland cement

2810

TCVN 6416:2018

Sản phẩm chịu lửa - Vữa samốt

Refractory product - Fireclay mortar

2811

TCVN 7218:2018

Kính tấm xây dựng - Kính nổi - Yêu cầu kỹ thuật

Sheet glass for construction - Clear float glass - Specification

2812

TCVN 7219:2018

Kính tấm xây dựng - Phương pháp xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan

Sheet glass for construction - Methods of measuring dimensions and appearance detects

2813

TCVN 7364-1:2018

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 1: Định nghĩa và mô tả các vật liệu thành phần

Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts

2814

TCVN 7364-2:2018

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 2: Kính dán an toàn nhiều lớp

Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 2: Laminated safety glass

2815

TCVN 7364-3:2018

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 3: Kính dán nhiều lớp

Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 3: Laminated glass

2816

TCVN 7364-4:2018

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 4: Phương pháp thử độ bền

Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 4: Test methods for durability

2817

TCVN 7364-5:2018

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 5: Kích thước và hoàn thiện

Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 5: Dimensions and edge finishing

2818

TCVN 7364-6:2018

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 6: Ngoại quan

Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 6: Appearance

2819

TCVN 8758:2018

Giống cây lâm nghiệp - Rừng giống trồng

Forest tree cultivars - Seed production areas

2820

TCVN 11915:2018

Vật liệu chịu lửa không định hình - Bê tông chịu lửa sa mốt và cao alumin

Monolithic (unshaped) refractory material - Fireclay and high alumina refractory castable

Tổng số trang: 938