• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8325:2010

Gỗ để sản xuất ván sàn – Ký hiệu để ghi nhãn theo loài gỗ

Wood for manufacture of wood flooring – Symbols for marking according to species

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 12151:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Xác định độ bền so sánh chịu ánh sáng cực tím và nhiệt độ của lớp phủ anốt hóa có màu -

Anodizing of aluminium and its alloys – Determination of the comparative fastness to ultraviolet light and heat of coloured anodic oxidation coatings

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 37151:2018

Hạ tầng thông minh cho cộng đồng – Nguyên tắc và yêu cầu đối với chuẩn đo kết quả hoạt động

Smart community infrastructures – Principles and requirements for performance metrics

252,000 đ 252,000 đ Xóa
4

TCVN 5500:1991

Âm học. Tín hiệu âm thanh sơ tán khẩn cấp

Acoustics. Audible emergency evacuation signal

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 11510:2016

Gạo – Xác định khả năng chịu ép đùn của hạt sau khi nấu

Rice – Determination of rice kernel resistance to extrusion after cooking

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 8327:2010

Phôi gỗ cây lá kim làm ván sàn – Đặc tính chung

Coniferous wood raw parquet blocks – General characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 13151-1:2020

Chất dẻo – Hàm lượng chất gốc sinh học – Phần 1: Nguyên tắc chung

Plastics - Biobased content - Part 1: General principles

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 702,000 đ