Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 112 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 9602-1:2013Phương pháp định lượng trong cải tiến quá trình. 6-sigma. Phần 1: Phương pháp luận DMAIC Quantitative methods in process improvement. Six Sigma. Part 1: DMAIC methodology |
62 |
TCVN 9601:2013Phương án lấy mẫu liên tiếp để kiểm tra định tính Sequential sampling plans for inspection by attributes |
63 |
TCVN 9599:2013Phương pháp thống kê. Thống kê hiệu năng và năng lực quá trình đối với các đặc trưng chất lượng đo được Statistical methods. Process performance and capability statistics for measured quality characteristics |
64 |
TCVN 9600:2013Lấy mẫu ngẫu nhiên và quy trình ngẫu nhiên hóa Random sampling and randomization procedures |
65 |
|
66 |
TCVN 9597-1:2013Phương pháp thống kê. Hướng dẫn đánh giá sự phù hợp với yêu cầu quy định. Phần 1: Nguyên tắc chung Statistical methods. Guidelines for the evaluation of conformity with specified requirements. Part 1: General principles |
67 |
TCVN 9596:2013Phương pháp thống kê dùng trong thử nghiệm thành thạo bằng so sánh liên phòng thí nghiệm Statistical methods for use in proficiency testing by interlaboratory comparisons |
68 |
TCVN 8006-7:2013Giải thích các dữ liệu thống kê. Phần 7: Trung vị. Ước lượng và khoảng tin cậy Statistical interpretation of data. Part 7: Median. Estimation and confidence intervals |
69 |
TCVN 8006-4:2013Giải thích các dữ liệu thống kê. Phần 4: Phát hiện và xử lý các giá trị bất thường Statistical interpretation of data. Part 4: Detection and treatment of outliers |
70 |
TCVN 8244-1:2010Thống kê học. Từ vựng và ký hiệu. Phần 1: Thuật ngữ chung về thống kê và thuật ngữ dùng trong xác suất Statistics. Vocabulary and symbols. Part 1: General statistical terms and terms used in probability |
71 |
TCVN 8243-2:2009Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 2: Quy định chung đối với phương án lấy mẫu một lần xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô có các đặc trưng chất lượng độc lập Sampling procedures for inspection by variables -- Part 2: General specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection of independent quality characteristics |
72 |
TCVN 8243-1:2009Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 1: Quy định đối với phương án lấy mẫu một lần xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô đối với một đặc trưng chất lượng và một AQL Sampling procedures for inspection by variables -- Part 1: Specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection for a single quality characteristic and a single AQL |
73 |
TCVN 8006-6:2009Giải thích các dữ liệu thống kê. Phần 6: Xác định khoảng dung sai thống kê Statistical interpretation of data. Part 6: Determination of statistical tolerance intervals |
74 |
TCVN 4554:2009Thống kê ứng dụng. Ước lượng và khoảng tin cậy đối với các tham số của phân bố Weibull Applied statistics – Estimation and confidence intervals for parameters of Weibull distribution |
75 |
TCVN 4555:2009Độ tin cậy trong kỹ thuật. Phương án lấy mẫu một lần kiểm tra thời gian làm việc không hỏng có phân bố Weibull Reliability in technique. Single stage alternative testing plans with Weibull on failure operation time distribution |
76 |
TCVN 4553:2009Thống kê ứng dụng. Ước lượng và khoảng tin cậy đối với tham số của phân bố Poisson Applied statistics – Estimation and confidence of intervals for parameters of Poisson distribution |
77 |
TCVN 4548:2009Thống kê ứng dụng. Loại bỏ các giá trị bất thường Applied statistics – Rejection of outlliers |
78 |
|
79 |
TCVN 4552:2009Thống kê ứng dụng. Ước lượng, khoảng tin cậy và kiểm nghiệm giả thuyết đối với các tham số của phân bố chuẩn Applied statistics – Estimation, confidence interval and testing of hypothesis for parameters of normal distribution |
80 |
TCVN 4444:2009Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tục Statistical quality control. Continuous acceptance inspection by attributes |