-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5731:2010Sản phẩm dầu mỏ. Xác định áp suất hơi (Phương pháp Reid) Standard Test Method for Vapor Pressure of Petroleum Products (Reid Method) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9615-4:2013Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 4: Dây mềm và cáp mềm Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 4: Cord and flexible cables |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9615-8:2013Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 8: Dây mềm dùng cho các ứng dụng đòi hỏi độ mềm dẻo cao Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 8: Cords for applications requiring high flexibility |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9637-7:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 7: xác định hàm lượng methanol [hàm lượng methanol từ 0,01% đến 0,20% (theo thể tích)]. Phương pháp đo quang Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 7: Determination of methanol content (methanol contents between 0,01 and 0,20 % (V/V)). Photometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 9637-1:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 1: Quy định chung Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 1: General |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 9637-10:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định hàm lượng các hydrocarbon. Phương pháp chưng cất. Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 10: Estimation of hydrocarbons content. Distillation method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 9637-8:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hàm lượng methanol [hàm lượng methanol từ 0,10% đến 1,50% (theo thể tích)]. Phương pháp so màu bằng mắt Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 8: Determination of methanol content (methanol contents between 0,10 and 1,50 % (V/V)). Visual colorimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 9600:2013Lấy mẫu ngẫu nhiên và quy trình ngẫu nhiên hóa Random sampling and randomization procedures |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 772,000 đ | ||||