-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6543:1999Rau, quả tươi. Cách sắp xếp các kiện hàng hình hộp trong những xe vận tải đường bộ Fresh fruit and vegetables. Arrangement of parallelepipedic packages in land transport vehicles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4551:1988Thống kê ứng dụng. Phân tích phương sai Applied statistics. Analysis of variance |
276,000 đ | 276,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO 9001:2000Hệ thống quản lý chất lượng. Các yêu cầu Quality management system. Requirements |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9597-1:2013Phương pháp thống kê. Hướng dẫn đánh giá sự phù hợp với yêu cầu quy định. Phần 1: Nguyên tắc chung Statistical methods. Guidelines for the evaluation of conformity with specified requirements. Part 1: General principles |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 684,000 đ |