-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2616:1993Amoniac lỏng tổng hợp. Phương pháp xác định hàm lượng nước Liquid synthetic ammonia. Determination of water content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6485:1999Khí đốt hóa lỏng (LPG) – Nạp khí vào chai có dung tích nước đến 150 lít – Yêu cầu an toàn Liquefied petrolium gas (LPG) – The filling in transportable containers of up to 150 liter water capacity – safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8006-7:2013Giải thích các dữ liệu thống kê. Phần 7: Trung vị. Ước lượng và khoảng tin cậy Statistical interpretation of data. Part 7: Median. Estimation and confidence intervals |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |