Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

7021

TCVN 8685-9:2014

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 9: Văc xin vô hoạt phòng bệnh cúm gia cầm A/H5N1

Vaccine testing procedure - Part 9: Avian infuenza A/H5N1 vaccine

7022

TCVN 9123:2014

Thức ăn chăn nuôi - Thuật ngữ và định nghĩa

Animal feedstuffs - Terms and definitions

7023

TCVN 9388:2014

Cá nước ngọt - Giống cá bống - Yêu cầu kỹ thuật

Freshwater fishes - Stock of spinibarbus denticulatus - Technical requirements

7024

TCVN 9389:2014

Giống tôm càng xanh – Yêu cầu kỹ thuật

Stock of giant freshwater prawn - Technical requirements

7025

TCVN 9780:2014

Mật ong - Xác định dư lượng chloramphenicol bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS

Honey - Determination of chloramphenicol residue by liquid chromatography mass - spectrometry LC-MS-MS

7026

TCVN 9801-3:2014

Công nghệ thông tin – Kỹ thuật an toàn – An toàn mạng – Phần 3: Các kịch bản kết nối mạng tham chiếu – Nguy cơ, kỹ thuật thiết kế và các vấn đề kiểm soát

Information technology - Security techniques - Network security - Part 3: Reference networking scenarios - Threats, design techniques and control issues

7027

TCVN 9906:2014

Công trình thủy lợi - Cọc xi măng đất thi công theo phương pháp Jet-grouting - Yêu cầu thiết kế thi công và nghiệm thu cho xử lý nền đất yếu

Hydraulic structure - Cement soil columns created by Jet-grouting method - Technical requirements for design, construction and acceptance in the soft ground reinforcement.

7028

TCVN 9907:2014

Vải địa kỹ thuật - Phương pháp xác định độ bền vi sinh bằng ghép thử chôn trong đất

Geotextile - Method for determining the microbiological resistance by a soil burial test

7029

TCVN 9985-3:2014

Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 3: Thép hạt mịn hàn được, thường hóa.

Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized

7030

TCVN 9985-4:2014

Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 4: Thép hợp kim nickel có tính chất chịu nhiệt độ thấp.

Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Nickel-alloy steels with specified low temperature properties

7031

TCVN 9985-5:2014

Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 5: Thép hạt mịn hàn được, cán cơ nhiệt.

Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled

7032

TCVN 9985-6:2014

Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 6: Thép hạt mịn hàn được, tôi và ram.

Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered

7033

TCVN 9985-7:2014

Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 7: Thép không gỉ.

Steel flat products for pressure purposes -- Technical delivery conditions -- Part 7: Stainless steels

7034

TCVN 9986-3:2014

Thép kết cấu – Phần 3: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép kết cấu hạt mịn.

Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized

7035

TCVN 9986-4:2014

Thép kết cấu – Phần 4: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép tấm kết cấu tôi và ram có giới hạn chảy cao.

Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Nickel-alloy steels with specified low temperature properties

7036

TCVN ISO 15189:2014

Phòng thí nghiệm y tế – Yêu cầu về chất lượng và năng lực

Medical laboratories -- Requirements for quality and competence

7037

TCVN ISO 28001:2014

Hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng – Thực hành tốt áp dụng an toàn chuỗi cung ứng, đánh giá và hoạch định – Yêu cầu và hướng dẫn sử dụng

Security management systems for the supply chain - Best practices for implementing supply chain security, assessments and plans - Requirements and guidance

7038

TCVN ISO 39001:2014

Hệ thống quản lý an toàn giao thông đường bộ – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng

Road traffic safety management systems - Requirements with guidance for use

7039

TCVN ISO/TS 22002-2:2014

Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 2: Cung cấp thực phẩm

Prerequisite programmes on food safety -- Part 2: Catering

7040

TCVN 10544:2014

Ô ngăn hình mạng trong xây dựng hạ tầng công trình. Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu

Neoweb cellular confinement in infrastructure constructions. Requirement of design, construction and acceptance

Tổng số trang: 958