-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6986:2001Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh Water quality. Standards for industrial effluents discharged into coastal waters using for protection of aquatic life |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 187:1994Đồ hộp qủa. Dứa hộp Canned pineapple |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10431-2:2014Năng lực phát hiện - Phần 2: Phương pháp luận trong trường hợp hiệu chuẩn tuyến tính Capability of detection - Part 2: Methodology in the linear calibration case |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |