-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10417:2014Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp - Phương pháp lấy mẫu (để xác định hàm lượng clo theo thể tích) Liquid chlorine for industrial use – Method of sampling (for determining only the volumetric chlorine content) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8890:2011Thuật ngữ và định nghĩa sử dụng cho mẫu chuẩn Terms and definitions used in connection with reference materials |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10423:2014Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp đo quang bạc dietyldithiocacbamat Sulphur for industrial use - Determination of arsenic content - Silver diethyldithiocarbamate photometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3286:1979Nitơ kỹ thuật Nitrogen technical |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 10419:2014Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp- Xác định hàm lượng nước-Phương pháp khối lượng Liquid chlorine for industrial use – Determination of water content – Gravimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||