-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4895:1989Vật liệu dệt. Sợi dệt. Ký hiệu cấu trúc Textiles. Yarn. Symbols of structure |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10429:2014Xây dựng tiêu chuẩn dịch vụ - Khuyến nghị đối với việc đề cập các vấn đề về người tiêu dùng Development of service standards - Recommendations for addressing consumer issues |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |