-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10704:2015Yêu cầu chất lượng dịch vụ vận hành luồng hàng hải National standards for the quality of operation of maritime channels |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8466:2010Chất lượng đất. Xác định dung lượng cation trao đổi hữu hiệu ( CEC ) và cation có khả năng trao đổi sử dụng dung dịch hexamincoban triclorua. Soil quality. Determination of effective cation exchange capacity ( CEC ) and exchangeable cations using a hexamminecobalt trichloride solution |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10217:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Cuộn dây đánh lửa - Đặc tính điện và phương pháp thử, L6 Road vehicles -- Ignition coils -- Electrical characteristics and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12765:2019Gỗ xốp composite – Phương pháp thử Composition cork – Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10429:2014Xây dựng tiêu chuẩn dịch vụ - Khuyến nghị đối với việc đề cập các vấn đề về người tiêu dùng Development of service standards - Recommendations for addressing consumer issues |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 700,000 đ |