-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7817-3:2007Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã quản lý khoá. Phần 3: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật không đối xứng Information technology. Cryptographic technique. Key management. Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques |
296,000 đ | 296,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8770:2020Thực hành sử dụng hệ đo liều nhiệt lượng để đo liều chùm tia điện tử và hiệu chuẩn hệ đo liều Practice for use of calorimetric dosimetry systems for dose measurements and dosimetry system calibration in electron beams |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11153:2016Khu neo đậu tránh trú bão cho tàu cá – Yêu cầu chung. Storm shelters for fishing boats – General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12736:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế trong – Độ bền xé đƣờng may Footwear – Test methods for insoles – Resistance to stitch tear |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12449:2018Nhà máy chế biến sữa – Điều kiện vệ sinh – Hướng dẫn chung về quy trình kiểm tra và lấy mẫu Dairy plant – Hygiene conditions – General guidance on inspection and sampling procedures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 10500:2014Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền rạn nứt trong môi trường có ozon ở điều kiện tĩnh Rubber - or plastics-coated fabrics - Determination of resistance to ozone cracking under static conditions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 14290-1:2024Công trình lâm sinh – Khảo sát và thiết kế – Phần 1: Trồng rừng trên cạn Silvicultural Project – Survey and design – Part 1: Forestation on land |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 12683-1:2019Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 1: Yêu cầu chung Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 1: General requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 6322:2007Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng axit boric Natural rubber latex concentrate. Determination of boric acid content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 10717:2015Đo đạc thủy văn. Hiệu chuẩn đồng hồ đo dòng trong bể hở hình trụ. 22 Hydrometry -- Calibration of current-meters in straight open tanks |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 10425:2014Thử nghiệm so sánh sản phẩm tiêu dùng và dịch vụ liên quan - Nguyên tắc chung Comparative testing of consumer products and related services - General principles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,196,000 đ | ||||