-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 142:1988Số ưu tiên và dãy số ưu tiên Preferred numbers and series of preferred numbers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5529:1991Thuật ngữ hóa học. Những nguyên tắc cơ bản Chemical terms. Basic principles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10422:2014Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp – Xác định độ axit – Phương pháp chuẩn độ Sulphur for industrial use – Determination of acidity – Titrimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||