-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 289:1968Đinh tán mũ chỏm cầu cổ côn ghép chắc kín. Kích thước Undercut raised countersunk rivets. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11807:2017Bê tông nhựa - Phương pháp xác định độ góc cạnh của cốt liệu thô Hot mix asphalt concrete - Method of test for coarse aggregate angularity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11857:2017Đặc trưng nhiệt của cửa sổ, cửa đi và kết cấu che nắng - Tính toán chi tiết Thermal performance of windows, doors and shading devices - Detailed calculations |
336,000 đ | 336,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 219:1966Hệ thống quản lý bản vẽ Technical drawings management system |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10422:2014Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp – Xác định độ axit – Phương pháp chuẩn độ Sulphur for industrial use – Determination of acidity – Titrimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 636,000 đ |