-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2511:1995Nhám bề mặt. Thông số cơ bản và trị số Surface roughness. Main parameters and values |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7447-7-729:2011Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-729: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Lối đi dùng cho vận hành hoặc bảo dưỡng Low-voltage electrical installations. Part 7-729: Requirements for special installations or locations. Operating or maintenance gangways |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10422:2014Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp – Xác định độ axit – Phương pháp chuẩn độ Sulphur for industrial use – Determination of acidity – Titrimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |