Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

6621

TCVN 10320:2014

Phương tiện giao thông đường sắt - Kính an toàn sử dụng trên đầu máy và toa xe

Railway vehicles - Safety glass for rolling stock

6622

TCVN 10325:2014

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thể chân trắng

Compound feed for white leg shrimp

6623

TCVN 10344:2014

Đánh giá thiết bị chiếu sáng liên quan đến phơi nhiễm trường điện từ đối với con người

Assessment of lighting equipment related to human exposure to electromagnetic fields

6624

TCVN 10345:2014

Hệ thống mã quốc tế của bóng đèn (ILCOS)

International lamp coding system (ILCOS)

6625

TCVN 10346:2014

Máy giặt–sấy gia dụng sử dụng điện – Phương pháp đo tính năng

Electric clothes washer-dryers for household use - Methods for measuring the performance

6626

TCVN 10347:2014

Tính giới hạn dưới và giới hạn trên của các kích thước ngoài trung bình của cáp có ruột dẫn đồng tròn và có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V

Calculation of the lower and upper limits for the average outer dimensions of cables with circular copper conductors and of rated voltages up to and including 450/750 V

6627

TCVN 10348-1:2014

Cáp cách điện bằng chất vô cơ và các đầu nối của chúng có điện áp danh định không vượt quá 750 V - Phần 1: Cáp

Mineral insulated cables and their terminations with a rated voltage not exceeding 750 V – Part 1: Cables

6628

TCVN 10307:2014

Kết cấu cầu thép - Yêu cầu kỹ thuật chung về chế tạo, lắp ráp và nghiệm thu

Steel bridge structure - General specifications for manufacturing, installing and acceptance

6629

TCVN 10301:2014

Thức ăn hỗn hợp cho cá giò và cá vược

Compound feed for cobia and seabass

6630

TCVN 10306:2014

Bê tông cường độ cao - Thiết kế thành phần mẫu hình trụ.

High strength concrete - Proportional Design with cylinder sample

6631

TCVN 10302:2014

Phụ gia hoạt tính tro bay dùng cho bê tông, vữa xây và xi măng

Activity admixture. Fly ash for concrete, mortar and cement

6632

TCVN 10303:2014

Bê tông - Kiểm tra và đánh giá cường độ chịu nén

Concrete - Control and assessment of compressive strength

6633

TCVN 10304:2014

Móng cọc - Tiêu chuẩn thiết kế

Pile Foundation - Design Standard

6634

TCVN 10298:2014

Tín hiệu truyền hình internet - Yêu cầu kỹ thuật

Internet Television Signal - Technical Requirement

6635

TCVN 10299-1:2014

Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 1: Quy định chung

Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 1: General provisions

6636

TCVN 10299-10:2014

Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 10: Thu thập, xử lý, lưu trữ và cung cấp thông tin

Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 10 : Data collection, proccessing, storage and sharing

6637

TCVN 10299-2:2014

Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 2: Thẩm định và công nhận tổ chức thực hiện hoạt động rà phá bom mìn, vật nổ

Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 2: Assessment and accreditation demining operation oganizations

6638

TCVN 10299-3:2014

Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 3: giám sát và đánh giá tổ chức thực hiện hoạt động rà phá bom mìn, vật nổ

Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 3: Monitoring and Evaluation demining operation oganizations

6639

TCVN 10299-4:2014

Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 4: Điều tra và khảo sát về ô nhiễm bom mìn, vật nổ

Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 4: Non-technical and technical survey

6640

TCVN 10299-5:2014

Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 5: Công tác an toàn trong hoạt động rà phá bom mìn, vật nổ

Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 5: Safety procedure in demining operations

Tổng số trang: 958