Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

5161

TCVN 10485:2015

Môđun LED dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về tính năng. 47

LED modules for general lighting - Performance requirements

5162

TCVN 10495:2015

Chất lượng nước. Xác định một số chất không phân cực.Phương pháp sử dụng sắc ký khí kết hợp khối phổ (GC-MS). 31

Water quality -- Determination of selected non-polar substances -- Method using gas chromatography with mass spectrometric detection (GC-MS)

5163

TCVN 10496:2015

Chất lượng nước. Xác định 16 hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) trong nước. Phương pháp sử dụng sắc ký khí kết hợp khối phổ (GC-MS). 34

Water quality -- Determination of 16 polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH) in water -- Method using gas chromatography with mass spectrometric detection (GC-MS)

5164

TCVN 10497:2015

Chất lượng đất. Xác định XYANUA tổng số. 21

Soil quality -- Determination of total cyanide

5165

TCVN 10498:2015

Chất lượng đất - Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm dễ bay hơi, naphthalen và hydrocacbon halogen hóa dễ bay hơi bằng sắc ký khí. Phương pháp bẫy và sục khí kết hợp giải hấp nhiệt

Soil quality - Gas chromatographic determination of the content of volatile aromatic hydrocarbons, naphthalene and volatile halogenated hydrocarbons - Purge-and-trap method with thermal desorption

5166

TCVN 10499-2:2015

Chất lượng nước. Xác định chỉ số dầu HYDROCACBON. Phần 2: Phương pháp chiết dung môi và sắc ký khí. 24

Water quality -- Determination of hydrocarbon oil index -- Part 2: Method using solvent extraction and gas chromatography

5167

TCVN 10505-1:2015

Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông. Phần 1: Thuật ngữ, yêu cầu chung và hướng dẫn người sử dụng. 15

Piston-operated volumetric apparatus -- Part 1: Terminology, general requirements and user recommendations

5168

TCVN 10505-2:2015

Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 2: Pipet pit tông

Piston-operated volumetric apparatus - Part 2: Piston pipettes

5169

TCVN 10505-3:2015

Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 3: Buret pit tông

Piston-operated volumetric apparatus - Part 3: Piston burettes

5170

TCVN 10505-4:2015

Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 4: Dụng cụ pha loãng

Piston-operated volumetric apparatus - Part 4: Dilutors

5171

TCVN 10505-5:2015

Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 5: Dụng cụ phân phối định lượng

Piston-operated volumetric apparatus - Part 5: Dispensers

5172

TCVN 10505-6:2015

Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông. Phần 6: Xác định sai số phép đo bằng phương pháp khối lượng. 20

Piston-operated volumetric apparatus -- Part 6: Gravimetric methods for the determination of measurement error

5173

TCVN 10505-7:2015

Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 7: Đánh giá tính năng của thiết bị không sử dụng phương pháp khối lượng

Piston-operated volumetric apparatus - Part 7: Non-gravimetric methods for the assessment of equipment performance

5174

TCVN 10506:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Bình hút ẩm. 12

Laboratory glassware - Desiccators

5175

TCVN 10557:2015

Chất béo sữa dạng phết. 14

Dairy fat spreads

5176

TCVN 10558:2015

Sữa cô đặc. 9

Evaporated milks

5177

TCVN 10559:2015

Cream và cream chế biến. 14

Cream and prepared creams

5178
5179

TCVN 10561:2015

Casein thực phẩm. 12

Edible casein products

5180

TCVN 10562:2015

Sữa. Phát hiện chất kháng sinh bằng cách phân tích vi khuẩn cảm thụ. 12

Milks- Detection of antimicrobial drugs by microbial receptor assay

Tổng số trang: 938