Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R1R4R6R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11342-4:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 4: Phương pháp bơm trực tiếp công suất RF
|
Tên tiếng Anh
Title in English Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity, 150 kHz to 1 GHz – Part 4: Direct RF p ower injection method
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to IEC 62132-4:2006
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
31.200 - Mạch tổ hợp. Vi điện tử
|
Số trang
Page 27
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):324,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này mô tả một phương pháp đo miễn nhiễm của các mạch tích hợp (IC) khi có nhiễu dẫn RF, ví dụ gây ra bởi các nhiễu bức xạ RF. Phương pháp này đảm bảo độ lặp lại và mối tương quan cao của các phép đo miễn nhiễm.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7909-4-6 (IEC 61000-4-6), Tương thích điện từ (EMC)-Phần 4-6:Kỹ thuật thử nghiệm và đo lường-Miễn nhiễm nhiễu dẫn cảm ứng bởi các trường tần số rađiô IEC 61967-4:Integrated circuits-Measurements of electromagnetic emissions, 150 kHz to 1 GHz-Part 4:Measurement of conducted emissions, 1 Ω/ 150 Ω direct coupling method (Mạch tích hợp-Đo phát xạ điện từ, 150 kHz đến 1 GHz-Phần 4:Đo phát xạ truyền dẫn, phương pháp ghép trực tiếp 1 Ω/ 150 Ω) IEC 62131-1:2006, Integrated circuits-Measurement of electromagnetic immunity, 150 kHz to 1 GHz-Part 1:General conditions and definitions (Mạch tích hợp-Đo miễn nhiễm điện từ, 150 kHz đến 1 GHz-Phần 1:Điều kiện chung và định nghĩa) CISPR16-1-2003, Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods-Phần 1:Điều kiện chung và định nghĩa) CISPR16-1-2003, Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods-Part 1-2:Radio disturbance and immunity measuring apparatus. Ancillary equipment. Conducted disturbances (Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm rađiô-Phần 1-2:Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm rađiô-Thiết bị phụ trợ-Nhiễu dẫn) |
Quyết định công bố
Decision number
4288/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2016
|