-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2041:1977Chốt côn - Kích thước Taper pins - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11575:2016Đo đạc thủy văn – Thiết bị đo mức nước Hydrometry – Water level measuring devices |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11342-1:2016Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ –Phần 1: Điều kiện chung và định nghĩa Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity – Part 1: General conditions and definitions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11342-3:2016Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 3: Phương pháp bơm dòng điện lớn Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity, 150 kHz to 1 GHz – Part 3: Bulk current injection (BCI) m ethod |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||