Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

2581

TCVN 12195-1:2019

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 1: Yêu cầu chung

2582

TCVN 12195-2-7:2019

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Tilletiaindica Mitra

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-7: Particular requirements for tilletia indica mitra

2583

TCVN 12195-2-8:2019

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Phomatracheiphila (Petri) Katachveli & Gikachvili

Procedure for identification of plant disease caused by fungi

2584

TCVN 12709-1:2019

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 1: Yêu cầu chung

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 1: General requirements

2585

TCVN 12709-2-1:2019

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2.1: Yêu cầu cụ thể đối với mọt to vòi Caulophilus oryzae (Gyllenhal)

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-1: Particular requirements for broad-nosed grain weevil Caulophilus oryzae (Gyllenhal)

2586

TCVN 12709-2-2:2019

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2.2: Yêu cầu cụ thể đối với mọt thóc Sitophilus granarius Linnaeus

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-2: Particular requirements for identification of grain weevil Sitophilus granarius Linnaeus

2587

TCVN 12709-2-3:2019

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2.3: Yêu cầu cụ thể đối với mọt cứng đốt (Trogoderma granarium everest), mọt da vệt thận (Trogoderma inclusum Leconte) và mọt da an tạp (Trogoderma variable Ballion)

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-3: Particular requirements for Khapra beetle (Trogoderma granarium Everts); Larger cabinet beetle (Trogoderma inclusum Leconte) and Warehouse beetle (Trogoderma variable Ballion)

2588

TCVN 12709-2-4:2019

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với rệp sáp vảy San Jose' Diaspidiotus perniciosus (Comstock) Danzig

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-4: Particular requirements for San Jose’ scale Diaspidiotus perniciosus (Comstock) Danzig

2589

TCVN 12371-1:2019

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 1: Yêu cầu chung

2590

TCVN 12371-2-3:2019

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với vi khuẩn clavibacter michiganensis subsp. Michiganensis (Smith) Davis et al.

Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-3: Particular requirements for Clavibacter michiganensis subsp. michiganensis (Smith) Davis et al.

2591

TCVN 12706:2019

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất pyriproxyfen bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Pesticides – Determination of pyriproxyfen content by high performance liquid chromatography

2592

TCVN 12707:2019

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất flazasulfuron bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Pesticides – Determination of flazasulfuron content by high performance liquid chromatography

2593

TCVN 12705-5:2019

Sơn và vecni - Bảo vệ chống ăn mòn kết cấu thép bằng các hệ sơn phủ - Phần 5: Các hệ sơn bảo vệ

Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems

2594

TCVN 12751:2019

Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn chung để tiến hành các phép thử thị hiếu với người tiêu dùng trong khu vực được kiểm soát

Sensory analysis – Methodology – General guidance for conducting hedonic tests with consumers in an controlled area

2595

TCVN 12482-1:2019

Công nghệ thông tin - Kiến trúc tham chiếu cho kiến trúc hướng dịch vụ - Phần 1: Thuật ngữ và khái niệm cho kiến trúc hướng dịch vụ

Information technology – Reference Architecture for Service Oriented Architecture (SOA RA) - Part 1: Terminology and concepts for SOA

2596

TCVN 12482-2:2019

Công nghệ thông tin - Kiến trúc tham chiếu đối với kiến trúc hướng dịch vụ - Phần 2: Kiến trúc tham chiếu cho giải pháp kiến trúc hướng dịch vụ

Information technology - Reference Architecture for Service Oriented Architecture (SOA RA) - Part 2: Reference Architecture for SOA Solutions

2597

TCVN 12482-3:2019

Công nghệ thông tin - Kiến trúc tham chiếu cho kiến trúc hướng dịch vụ - Phần 3: Bản thể học kiến trúc hướng dịch vụ

Information Technology - Reference Architecture for Service Oriented Architecture (SOA RA) - Part 3: ServiceOriented Architecture Ontology

2598

TCVN 12844-2:2019

Thông tin và tư liệu ─ Nhận dạng bằng tần số radio (RFID) trong thư viện ─ Phần 2: Mã hóa các yếu tố dữ liệu RFID dựa trên các quy tắc từ ISO/IEC 15962

Information and documentation – RFID in libraries – Part 2: Encoding of RFID data elements based on rules from ISO/IEC 15962

2599

TCVN 12844-3:2019

Thông tin và tư liệu – Nhận dạng bằng tần số radio (RFID) trong thư viện – Phần 3: Mã hóa độ dài cố định

Information and documentation ─ RFID in libraries – Part 3: Fixed length encoding

2600

TCVN 12187-4:2019

Thiết bị bể bơi – Phần 4: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với bục xuất phát

Swimming pool equipment – Part 4: Additional specific safety requirements and test methods for starting platforms

Tổng số trang: 938