-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9994:2013Quy phạm thực hành vệ sinh đối với rau quả tươi Code of Hygienic Practice for Fresh Fruits and Vegetables |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7994-1:2009Tủ điện đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 1: Tủ điện được thử nghiệm điển hình và tủ điện được thử nghiệm điển hình từng phần Low-voltage switchgear and controlgear assemblies. Part 1: Requirements for type-tested and partially type-tested assemblies |
452,000 đ | 452,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO 22006:2013Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 trong ngành trồng trọt Quality management systems. Guidelines for the application of ISO 9001:2008 to crop production |
368,000 đ | 368,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3180:1979Nhiên liệu điezen. Xác định trị số xetan bằng phương pháp trùng sáng Diesel fuels. Determination of cetane value |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8089-1:2009Cáp và dây tần số thấp có cách điện và vỏ bọc đều là PVC. Phần 1: Phương pháp đo và thử nghiệm chung Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath. Part 1: General test and measuring methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11251:2015Máy lâm nghiệp cầm tay. Bộ phận cắt của máy cắt bụi cây. Đĩa cắt đơn bằng kim loại. 8 Portable hand-held forestry machines -- Cutting attachments for brush cutters -- Single-piece metal blades |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 12678-4:2020Thiết bị quang điện – Phần 4: Thiết bị chuẩn quang điện – Quy trình thiết lập liên kết chuẩn hiệu chuẩn Photovoltaic devices – Part 4: Photovoltaic reference devices – Procedures for establishing calibration traceability |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,490,000 đ |