Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.377 kết quả.

Searching result

6901

TCVN 10539:2014

Kỹ thuật hệ thống và phần mềm - Các quá trình vòng đời phần mềm

Systems and software engineering – Software life cycle processes

6902

TCVN 10540:2014

Kỹ thuật phần mềm - Yêu cầu và đánh giá chất lượng sản phẩm phần mềm - Yêu cầu chất lượng và hướng dẫn kiểm tra sản phẩm phần mềm sẵn sàng phổ biến và thương mại hóa (COTS)

Software engineering - Software Product Quality Requirements and Evaluation - Requirements for qulity of Commercial Of-The-Shelf (COTS) software product and intructions for testing

6903

TCVN 10541:2014

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn triển khai hệ thống quản lý an toàn thông tin

lnformation technology - Security techniques - lnformation security management system implementation guidance

6904

TCVN 10542:2014

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý an toàn thông tin - Đo lường

lnformation technology - Security techniques - Intormation security management - Measurement

6905

TCVN 10543:2014

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý an toàn trao đổi thông tin liên tổ chức, liên ngành

lnformation technology - Security techniques - lnformation security management for inter-sector and inter-organizational Communications

6906
6907

TCVN 10547:2014

Phòng thí nghiệm y tế - Giảm sai lỗi thông qua quản lý rủi ro và cải tiến liên tục

Medical laboratories — Reduction of error through risk management and continual improvement

6908

TCVN 10548-1:2014

Quặng mangan - Lấy mẫu - Phần 1: Lấy mẫu đơn

Manganese ores - Sampling - Part 1: Increment sampling

6909

TCVN 10548-2:2014

Quặng mangan - Lấy mẫu - Phần 2: Chuẩn bị mẫu

Manganese ores - Sampling - Part 2: Preparation sample

6910

TCVN 10549:2014

Quặng và tinh quặng mangan - Xác định hàm lượng mangan - Phương pháp chuẩn độ điện thế

Manganese ores and concentrates - Determination of manganese content - Potentiometric method

6911

TCVN 10550:2014

Quặng mangan - Xác định hàm lượng lưu huỳnh - Phương pháp khối lượng bari sulfat và phương pháp chuẩn độ lưu huỳnh dioxide sau khi đốt

Manganese ores - Determination of sulphur content - Barium sulphate gravimetric methods and sulphur dioxide titrimetric method after combustion

6912

TCVN 10551:2014

Quặng mangan - Xác định hàm lượng bari oxide - Phương pháp khối lượng bari sulfat

Manganese ores - Determination of barium oxide content - Barium sulphate gravimetric method

6913

TCVN 10552:2014

Quặng mangan - Xác định hàm lượng nước liên kết - Phương pháp khối lượng

Manganese ores - Determination of combined water content - Gravimetric method

6914

TCVN 10553:2014

Quặng mangan - Xác định hàm lượng chromi - Phương pháp đo màu diphenylcacbazid và phương pháp chuẩn độ bạc persulfat

Manganese ores – Determination of chromium content – Diphenylcarbazide photometric method silver persulphate titrimetric method

6915

TCVN 10554:2014

Quặng và tinh quặng mangan - Xác định hàm lượng sắt - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Manganese ores and concentrates - Determination of iron content – Flame atomic absorption spectrometric method

6916

TCVN 10555:2014

Quặng mangan - Xác định hàm lượng ẩm

Manganese ores – Determination of the moisture content

6917

TCVN 10556:2014

Quặng mangan - Xác định thành phần cỡ hạt bằng sàng

Manganese ores – Determination of size distribution by sieving

6918

TCVN 10566-10:2014

Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái – Phần 10: Thể hiện từ điển

Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 10: Dictionary representation

6919

TCVN 10566-11:2014

Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái - Phần 11: Hướng dẫn trình bày thuật ngữ

Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 11: Guidelines for the formulation of terminology

6920

TCVN 10566-13:2014

Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái -Phần 13: Định danh khái niệm và thuật ngữ

Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 13: Identification of concepts and terminology

Tổng số trang: 969