Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

6901

TCVN 9732:2013

Bơm thể thích kiểu quay. Yêu cầu kỹ thuật.

Rotary positive displacement pumps. Technical requirements

6902

TCVN 9730:2013

Bơm rôto động lực không có cụm làm kín. Cấp II. Đặc tính kỹ thuật.

Seal-less rotodynamic pumps. Class II. Specification

6903

TCVN 9729-9:2013

Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 9: Đo và đánh giá rung động cơ học

Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 9: Measurement and evaluation of mechanical vibrations

6904

TCVN 9729-8:2013

Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 8: Yêu cầu và thử nghiệm cho tổ máy phát điện công suất thấp

Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 8: Requirements and tests for low-power generating sets

6905

TCVN 9729-7:2013

Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 7: Bảng công bố đặc tính kỹ thuật và thiết kế

Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 7: Technical declarations for specification and design

6906

TCVN 9729-6:2013

Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 6: Phương pháp thử

Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 6: Test methods

6907

TCVN 9729-5:2013

Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 5: Tổ máy phát điện

Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 5: Generating sets

6908

TCVN 9729-4:2013

Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cở đốt trong kiểu pit tông. Phần 4: Tủ điều khiển và tủ đóng cắt

Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 4: Controlgear and switchgear

6909

TCVN 9729-3:2013

Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn dộng bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 3: Máy phát điện xoay chiều cho tổ máy phát điện

Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 3: Alternating current generators for generating sets

6910

TCVN 9729-12:2013

Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 12: Cung cấp nguồn điện khẩn cấp cho các thiết bị an toàn

Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 12: Emergency power supply to safety services

6911

TCVN 9729-2:2013

Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 2: Động cơ

Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 2: Engines

6912

TCVN 9728:2013

Phương tiện giao thông đường bộ - Họ động cơ để chứng nhận xe hặng nặng - Phát thải

Road vehicles -- Engine families for certification of heavy-duty vehicles by Exhaust emission

6913

TCVN 9729-1:2013

Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 1: Ứng dụng, công suất danh định và tính năng

Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 1: Application, ratings and performance

6914

TCVN 9729-10:2013

Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 10: Đo độ ồn trong không khí theo phương pháp bề mặt bao quanh

Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 10: Measurement of airborne noise by the enveloping surface method

6915

TCVN 9727:2013

Động cơ hạng nặng - Đo phát thải khí từ khí thải thô và phát thải hạt sử dụng hệ thống pha loãng một phần dòng thải trong điều kiện thử chuyển tiếp

Heavy duty engines -- Measurement of gaseous emissions from raw exhaust gas and of particulate emissions using partial flow dilution systems under transient test conditions

6916

TCVN 9726:2013

Phương tiện giao thông đường bộ - Khí thải gây ô nhiễm, khí thải CO2 và tiêu thụ nhiện liệu của mô tô hai bánh lắp động cơ cháy cưỡng bức hoặc cháy do nén - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Two-wheeled motorcycles equipped with a positive or compression ignition engine with regard to the emission of gaseous pollutants, CO2 emissions and fuel consumption - Requirements and test methods in type approval

6917

TCVN 9724:2013

Thực phẩm. Xác định Ochratoxin A trong cà phê rang và lúa mạch. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch bằng cột miễn nhiễm

Foodstuffs. Determination Of Ochratoxin A In Barley And Roasted Coffee. Hplc Method With Immunoaffinity Column Clean-up

6918

TCVN 9725:2013

Phương tiện giao thông đường bộ - Đo công suất hữu ích của động cơ đốt trong và công suất lớn nhất trong 30 min của hệ động lực điện - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Measurement of the net power of internal combustion engines and the maximum 30 minutes power of electric drive trains - Requirements and test methods in type approval

6919

TCVN 9721:2013

Cà phê rang xay. Xác định độ ẩm. Phương pháp Karl Fischer (Phương pháp chuẩn)

Roasted ground coffee. Determination of moisture content. Karl Fischer method (Reference method)

6920

TCVN 9722:2013

Cà phê hòa tan. Xác định độ ẩm. Phương pháp Karl Fischer (Phương pháp chuẩn)

Instant coffee. Determination of moisture content. Karl Fischer method (Reference method)

Tổng số trang: 938