-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9689:2013Khoai tây. Bảo quản thoáng (theo đống) Potatoes. Storage in the open (in clamps) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7761-1:2013Cần trục. Thiết bị giới hạn và thiết bị chỉ báo. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Limiting and indicating devices. Part 1: General |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9249:2012Sản phẩm và dịch vụ Công nghệ thông tin và truyền thông hỗ trợ người khuyết tật và người cao tuổi. Hướng dẫn thiết kế. Information and communication technology poducts and services for accessibility of people with disabilities and old people. Design guidelines |
396,000 đ | 396,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10405:2014Công trình thủy lợi - Đai cây chắn sóng - Khảo sát và thiết kế Hydraulic structures - Mangrove belt - Survey and design |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 696,000 đ |