-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8986-4:2016Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 4: Hàn chùm tia laze Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure specification – Part 4: Laser beam welding |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2041:1986Chốt côn. Kích thước Taper pins |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10312:2015Ván gỗ nhân tạo - Xác định độ bền ẩm - Phương pháp kiểm tra theo chu kỳ Wood-based panels - Determination of moisture resistance under cyclic test conditions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10393:2014Mứt nhuyễn, mứt đông và mứt từ quả có múi Jams, jellies and marmalades |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |