• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10323:2014

Đá xây dựng – Phương pháp xác định độ bền cắt trong phòng thí nghiệm

Rock - Laboratory methods for determination of shear resistance

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 10374:2014

Syro glucose – Xác định hàm lượng chất khô – Phương pháp dùng tủ sấy chân không

Glucose syrups -- Determination of dry matter -- Vacuum oven method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10375:2014

Syro glucose – Xác định hàm lượng chất khô – Phương pháp đo chỉ số khúc xạ

Glucose syrup -- Determination of dry matter content -- Refractive index method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 10384:2014

Nước rau, quả – Xác định hàm lượng thịt quả bằng phương pháp ly tâm

Fruit and vegetable juices. Determination of centrifugable pulp content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 1054:1986

Chè đọt tươi. Phương pháp xác định lượng nước ngoài đọt

Tea leaves. Determination of water quantity on surface of tea leaves

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 10378:2014

Sản phẩm từ tinh bột – Xác định thành phần của syro glucose, syro fructose và syro glucose đã hydro hóa – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Starch derivatives -- Determination of the composition of glucose syrups, fructose syrups and hydrogenated glucose syrups -- Method using high-performance liquid chromatography

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 10330:2014

c ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng halofuginone Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of halofuginone content. Method using high-performance liquid chromatography

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 10395:2014

Táo tây quả tươi

Apples

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 10478:2014

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các hydrocacbon đã halogen hóa có điểm sôi thấp trong dầu thực phẩm

Animal and vegetable fats and oils -- Determination of Lovibond colour

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 800,000 đ