Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

5641

TCVN 11111-4:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 4: Mức chuẩn đối với tiếng ồn che phủ dải hẹp. 11

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 4: Reference levels for narrow-band masking noise

5642

TCVN 11111-5:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 5: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn trong dải tần số từ 8 kHz đến 16 kHz. 11

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 5: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones in the frequency range 8 kHz to 16 kHz

5643

TCVN 11111-6:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 6: Ngưỡng nghe chuẩn đối với tín hiệu thử khoảng thời gian ngắn. 14

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 6: Reference threshold of hearing for test signals of short duration

5644

TCVN 11111-7:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 7: Ngưỡng nghe chuẩn trong các điều kiện nghe trường âm tự do và trường âm khuếch tán. 14

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 7: Reference threshold of hearing under free-field and diffuse-field listening conditions

5645

TCVN 11111-8:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 8: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và tai nghe chụp kín tai. 11

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 8: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and circumaural earphones

5646

TCVN 11111-9:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 9: Các điều kiện thử ưu tiên để xác định mức ngưỡng nghe chuẩn. 15

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 9: Preferred test conditions for the determination of reference hearing threshold levels

5647

TCVN 11112:2015

Axit clohydric sử dụng trong công nghiệp. Xác định độ axit tổng. Phương pháp chuẩn độ. 8

Hydrochloric acid for industrial use - Determination of total acidity - Titrimetric method

5648

TCVN 11113:2015

Axit clohydric sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng sulfat hoà tan. Phương pháp đo độ đục. 12

Hydrochloric acid for industrial use -- Determination of soluble sulphates -- Turbidimetric method

5649

TCVN 11114:2015

Axit phosphoric và natri phosphat sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng sulfat. Phương pháp khử và chuẩn độ. 10

Phosphoric acid for industrial use -- Determination of sulphate content -- Method by reduction and titrimetry

5650

TCVN 11115:2015

Axit flohydric dạng nước sử dụng trong công nghiệp. Lấy mẫu và phương pháp thử. 12

Aqueous hydrofluoric acid for industrial use -- Sampling and methods of test

5651

TCVN 11116:2015

Axit phosphoric và natri phosphat sử dụng trong công nghiệp (bao gồm cả thực phẩm). Xác định hàm lượng flo. Phương pháp đo quang thức alizarin và lantan nitrat. 12

Phosphoric acid and sodium phosphates for industrial use (including foodstuffs) -- Determination of fluorine content -- Alizarin complexone and lanthanum nitrate photometric method

5652

TCVN 11117:2015

Axit phosphoric sử dụng trong công nghiệp (bao gồm cả thực phẩm). Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 11

Phosphoric acid for industrial use (including foodstuffs) -- Determination of calcium content -- Flame atomic absorption method

5653

TCVN 11118:2015

Axit phosphoric sử dụng trong công nghiệp. Hướng dẫn kỹ thuật lấy mẫu. 11

Phosphoric acid for industrial use -- Guide to sampling techniques

5654

TCVN 11119:2015

Sản phẩm hoá học sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp chung để xác định các ion clorua. Phương pháp đo điện thế. 17

Chemical products for industrial use -- General method for determination of chloride ions -- Potentiometric method

5655

TCVN 11121:2015

Phương pháp chung để xác định hàm lượng silicon. Phương pháp quang phổ khử molybdosilicat. 13

General method for determination of silicon content -- Reduced molybdosilicate spectrophotometric method

5656

TCVN 11122:2015

Sản phẩm hoá học sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp quang phổ 1,10-phenanthrolin. 12

Chemical products for industrial use -- General method for determination of iron content -- 1,10-Phenanthroline spectrophotometric method

5657

TCVN 11120:2015

Sản phẩm hoá học sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp chung để xác định lượng vết các hợp chất lưu huỳnh, tính theo sulfat. Phương pháp khử và chuẩn độ. 16

Chemical products for industrial use -- General method for determination of traces of sulphur compounds, as sulphate, by reduction and titrimetry

5658

TCVN 11123:2015

Xác định điểm kết tinh. Phương pháp chung. 11

Determination of crystallizing point -- General method

5659

TCVN 11124:2015

Sản phẩm hoá học dạng lỏng. Xác định màu theo đơn vị hazen (thanh đo platin-coban). 8

Liquid chemical products -- Measurement of colour in Hazen units (platinum-cobalt scale)

5660

TCVN 11125:2015

Chất lượng nước. Sự hấp phụ của các chất lên bùn hoạt hóa. Phép thử theo mẻ sử dụng phương pháp phân tích đặc trưng. 17

Water quality -- Adsorption of substances on activated sludge -- Batch test using specific analytical methods

Tổng số trang: 938