• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7061-9:2002

Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 9: Trang bị ngăn ngừa ô nhiễm

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 9: Marine pollution prevention installations of ships

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 12400:2018

Mật ong – Xác định hàm lượng prolin

Honey – Determination of proline

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10696:2015

Nước rau, quả. Xác định chất khô tổng số. Phương pháp xác định hao hụt khối lượng sau khi sấy. 11

Fruit and vegetable juices. Determination of total dry matter. Gravimetric method with loss of mass on drying

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7061-6:2002

Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 6: ổn định

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 6: Stability

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 11256-1:2015

Không khí nén. Phần 1: Chất gây nhiễm bẩn và cấp độ sạch. 14

Compressed air -- Part 1: Contaminants and purity classes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 10793:2015

Hoa hublông. Xác định độ ẩm

Hops. Determination of moiture content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 12717-1:2019

Độ bền của gỗ và sản phẩm gỗ - Xác định phát thải thuốc từ gỗ đã bảo quản ra môi trường - Phần 1: Gỗ để ở kho bãi sau khi bảo bảo quản, dùng ở loại điều kiện sử dụng 3 (không có mái che, không tiếp xúc với nền đất) - Phương pháp trong phòng thí nghiệm

Durability of wood and wood-based products - Determination of emissions from preservative treated wood to the environment - Part 1: Wood held in the storage yard after treatment and wooden commodities exposed in Use Class 3 (not covered, not in contact with the ground) - Laboratory method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 7276:2003

Xác định hàm lượng chì trong sản phẩm đường bằng phương pháp so màu

The determination of lead in sugar products by a colorimetric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 12936:2020

Đường và sản phẩm đường – Xác định tỷ lệ hạt mịn trong đường thô bằng phương pháp BSES

Sugar and sugar products – Determination of fine grain in raw sugar by the BSES method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 11657:2016

Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định khối lượng riêng tuyệt đối – Phương pháp tỷ trọng kế

Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of absolute density – Pyknometer method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 11256-6:2015

Không khí nén. Phần 6: Phương pháp xác định hàm lượng khí nhiễm bẩn. 18

Compressed air -Part 6: Test methods for gaseous contaminant content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 7274:2020

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng asen trong các sản phẩm đường tinh luyện bằng phương pháp đo màu

Sugar and sugar products – Determination of asenic in refined sugar products by a colorimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 11030:2015

Đồ uống không cồn. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật ở mức thấp. Phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng hai lần. 20

Non-alcoholic beverages. Determination of low-level pesticide residues.Liquid chromatography with tandem mass spectrophotometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 11256-7:2015

Không khí nén. Phần 7: Phương pháp xác định hàm lượng chất nhiễm bẩn vi sinh vật có thể tồn tại và phát triển đuợc. 16

Compressed air -- Part 7: Test method for viable microbiological contaminant content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 12531:2018

Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định hạt lọt qua sàng cỡ lỗ 20 μm

Aluminium oxide used for the production of aluminium – Determination of particles passing a 20 micrometre aperture sieve

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 4072:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo

Confectionery. Determination of fat content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
17

TCVN 10753:2015

Thuốc bảo quản gỗ. Phương pháp xác định hiệu lực với nấm hại gỗ basidiomycetes. 13

Wood preservatives. Test method for determining the protective effectiveness of wood preservatives against wood destroying basidiomycetes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,400,000 đ