-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9366-1:2012Cửa đi, cửa số - Phần 1: Cửa gỗ Doors and windows - Part 1: Timber doors and windows |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10762:2015Bột giấy. Xác định nồng độ huyền phù bột giấy. 8 Pulps -- Determination of stock concentratio |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10763-2:2015Bột giấy. Ước lượng độ bụi và các phần tử thô. Phần 2: Kiểm tra tờ mẫu sản xuất trong nhà máy bằng ánh sáng truyền qua. 15 Pulps -- Estimation of dirt and shives -- Part 2: Inspection of mill sheeted pulp by transmitted light |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||