-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12636-15:2023Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 15: Chỉnh biên tài liệu lưu lượng nước sông vùng không ảnh hưởng thủy triều Hydro - Meteorological Observations - Part 15: River flow discharge data processing on non - tidal affected |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5988:1995Chất lượng nước. Xác định Amoni. Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Water quality - Determination of aminonium - Distillation and titration method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13705:2023Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định hiệu lực phòng chống nấm mốc hại bề mặt gỗ – Phương pháp trong phòng thí nghiệm Wood preservatives – Determination the protective effectiveness of wood preservatives against mold growth on wood surfaces – Laboratory method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10763-1:2015Bột giấy. Ước lượng độ bụi và các phần tử thô. Phần 1: Kiểm tra tờ mẫu xeo trong phòng thí nghiệm bằng ánh sáng truyền qua. 17 Pulps -- Estimation of dirt and shives -- Part 1: Inspection of laboratory sheets by transmitted light |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |