Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

6541

TCVN 10392:2014

Quả có múi đóng hộp

Canned citrus fruits

6542

TCVN 10393:2014

Mứt nhuyễn, mứt đông và mứt từ quả có múi

Jams, jellies and marmalades

6543
6544
6545

TCVN 10405:2014

Công trình thủy lợi - Đai cây chắn sóng - Khảo sát và thiết kế

Hydraulic structures - Mangrove belt - Survey and design

6546

TCVN 10408:2014

Khô dầu – Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric

Oilseed residues -- Determination of ash insoluble in hydrochloric acid

6547

TCVN 10409:2014

Khô dầu – Xác định hàm lượng tro tổng số

Oilseed residues -- Determination of total ash

6548

TCVN 10410:2014

Khô dầu – Xác định dư lượng hexan tổng số

Oilseed residues -- Determination of total residual hexane

6549

TCVN 10411:2014

Khô dầu – Xác định dư lượng hexan tự do

Oilseed residues -- Determination of free residual hexane

6550

TCVN 10412-1:2014

Khô dầu – Xác định hàm lượng glucosinolat – Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Oilseed residues -- Determination of glucosinolates content -- Part 1: Method using high-performance liquid chromatography

6551

TCVN 10413-1:2014

Hạt cải dầu – Xác định hàm lượng glucosinolat – Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Rapeseed -- Determination of glucosinolates content -- Part 1: Method using high-performance liquid chromatography

6552

TCVN 10414:2014

Hạt cải dầu – Xác định hàm lượng clorophyl – Phương pháp đo phổ

Rapeseed -- Determination of chlorophyll content -- Spectrometric method

6553

TCVN 10474:2014

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ hấp thụ tử ngoại theo hệ số tắt UV riêng

Animal and vegetable fats and oils -- Determination of ultraviolet absorbance expressed as specific UV extinction

6554

TCVN 10475:2014

Dầu mỡ động vật và thực vật – Phân tích metyl este của các axit béo bằng sắc kí khí

Animal and vegetable fats and oils -- Analysis by gas chromatography of methyl esters of fatty acids

6555

TCVN 10476:2014

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các polymer loại polyetylen

Animal and vegetable fats and oils -- Determination of polyethylene-type polymers

6556

TCVN 10477:2014

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ màu Lovibond

Animal and vegetable fats and oils -- Determination of Lovibond colour

6557

TCVN 10478:2014

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các hydrocacbon đã halogen hóa có điểm sôi thấp trong dầu thực phẩm

Animal and vegetable fats and oils -- Determination of Lovibond colour

6558

TCVN 10479:2014

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các triacylglycerol đã polymer hóa bằng sắc kí rây phân tử hiệu năng cao (HPSEC)

Animal and vegetable fats and oils -- Determination of polymerized triacylglycerols by high-performance size-exclusion chromatography (HPSEC)

6559

TCVN 10480:2014

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định chất không xà phòng hóa – Phương pháp chiết bằng hexan

Animal and vegetable fats and oils -- Determination of unsaponifiable matter -- Method using hexane extraction

6560

TCVN 10481:2014

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định cặn nhìn thấy được trong dầu mỡ thô

Animal and vegetable fats and oils -- Determination of visible foots in crude fats and oils

Tổng số trang: 938