Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 5881 | 
                                
                                TCVN 10730:2015Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp chiết soxhlet Cacao products. Determination of fat content. Soxhlet extraction method  | 
                        
| 5882 | 
                                
                                TCVN 10731:2015Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng xơ thô Cacao products. Determination of crude fiber content  | 
                        
| 5883 | 
                                
                                 | 
                        
| 5884 | 
                                
                                TCVN 10733:2015Sản phẩm cacao. Xác định độ kiềm của tro tan trong nước và tro không tan trong nước. Phương pháp chuẩn độ. 10 Cacao products. Determination of alkalinity of insoluble and soluble ash. Titrimetric method  | 
                        
| 5885 | 
                                
                                 | 
                        
| 5886 | 
                                
                                 | 
                        
| 5887 | 
                                
                                 | 
                        
| 5888 | 
                                
                                 | 
                        
| 5889 | 
                                
                                 | 
                        
| 5890 | 
                                
                                 | 
                        
| 5891 | 
                                
                                 | 
                        
| 5892 | 
                                
                                 | 
                        
| 5893 | 
                                
                                 | 
                        
| 5894 | 
                                
                                 | 
                        
| 5895 | 
                                
                                 | 
                        
| 5896 | 
                                
                                 | 
                        
| 5897 | 
                                
                                 | 
                        
| 5898 | 
                                
                                 | 
                        
| 5899 | 
                                
                                TCVN 10749:2015Độ bền tự nhiên của gỗ và các sản phẩm gỗ. Tính năng của thuốc bảo quản gỗ khi xác định bằng phép thử sinh học. Phần 2: Phân nhóm và ghi nhãn. 14 Durability of wood and wood-based products. Performance of preservatives as determined by biological tests. Classification and labelling  | 
                        
| 5900 | 
                                
                                TCVN 10750:2015Thuốc bảo quản gỗ. Quy trình thuần thục nhanh gỗ đã xử lý thuốc bảo quản trước khi thử nghiệm sinh học. Phương pháp bay hơi. 8 Wood preservatives. Accelerated ageing of treated wood prior to biological testing. Evaporative egeing procedure  | 
                        
