-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10627:2015Phụ gia thực phẩm. Natri benzoat. 12 Food additives. Sodium benzoate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10628:2015Phụ gia thực phẩm. Kali benzoat. 12 Food additives. Potassium benzoate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10041-10:2015Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 10: Sự tạo bụi xơ và các mảnh vụn khác ở trạng thái khô. 17 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 10: Lint and other particles generation in the dry state |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |