Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.120 kết quả.

Searching result

181

TCVN 13230:2025

Rô bốt cho môi trường công nghiệp – Hệ thống thay đổi tự động khâu tác động cuối – Từ vựng

Robots for industrial environments – Automatic end effector exchange systems – Vocabulary

182

TCVN 13233-3:2025

Rô bốt – Tiêu chí tính năng và phương pháp thử liên quan đến rô bốt dịch vụ – Phần 3: Tay máy

Robotics – Performance criteria and related test methods for service robots – Part 3: Manipulation

183

TCVN 13233-4:2025

Rô bốt – Tiêu chí tính năng và phương pháp thử liên quan đến rô bốt dịch vụ – Phần 4: Rô bốt hỗ trợ vùng lưng dưới

Robotics – Performance criteria and related test methods for service robots – Part 4: Lower–back support robots

184

TCVN 14445:2025

Tay máy rô bốt công nghiệp – Cầm nắm đối tượng bằng bàn tay kẹp – Từ vựng và trình bày các đặc tính

Manipulating industrial robots – Object handling with grasp – type grippers – Vocabulary and presentation of characteristics

185

TCVN 14446:2025

Rô bốt di động – Từ vựng

Mobile Robots – Vocabulary

186

TCVN 14447-1:2025

Rô bốt – Hệ mô đun cho rô bốt dịch vụ – Phần 1: Yêu cầu chung

Robotics – Modularity for service robots – Part 1: General requirements

187

TCVN 10170-1:2025

Điều kiện kiểm trung tâm gia công – Phần 1: Kiểm hình học máy có trục chính nằm ngang (trục Z nằm ngang)

Test conditions for machining centres Part 1: Geometric tests for machines with horizontal spindle (horizontal Zaxis)

188

TCVN 10170-6:2025

Điều kiện kiểm trung tâm gia công – Phần 6: Độ chính xác của tốc độ và phép nội suy

Test conditions for machining centres Part 6: Accuracy of speeds and interpolations

189

TCVN 10170-7:2025

Điều kiện kiểm trung tâm gia công – Phần 7: Độ chính xác của mẫu kiểm hoàn thiện

Test conditions for machining centres − Part 7: Accuracy of finished test piece

190

TCVN 7681-1:2025

Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện – Phần 1: Kiểm hình học máy có trục chính mang phôi nằm ngang

Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres − Part 1: Geometric tests for machines with horizontal workholding spindle(s)

191

TCVN 7681-2:2025

Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện – Phần 2: Kiểm hình học máy có trục chính mang phôi thẳng đứng

Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres − Part 2: Geometric test for machines with a vertical workholding spindle

192

TCVN 7681-5:2025

Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện – Phần 5: Độ chính xác của tốc độ và phép nội suy

Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres − Part 5: Accuracy of speeds and interpolations

193

TCVN 14355:2025

Thức ăn chăn nuôi – Xác định asen vô cơ bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử với kỹ thuật hydrua hóa (HG–AAS) sau khi phân hủy bằng vi sóng và tách bằng cột chiết pha rắn (SPE)

194

TCVN 14451-1:2025

Thiết bị chơi bơm hơi – Phần 1: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Inflatable play equipment – Part 1: Safety requirements and test methods

195

TCVN 14451-2:2025

Thiết bị chơi bơm hơi – Phần 2: Yêu cầu an toàn bổ sung đối với phao nhún lắp đặt cố định

Inflatable play equipment - Part 2: Additional safety requirements for inflatable bouncing

196

TCVN 14451-3:2025

Thiết bị chơi bơm hơi – Phần 3: Yêu cầu an toàn bổ sung và phương pháp thử thiết bị chơi leo trèo và trượt

Inflatable play equipment - Part 3: Additional safety requirements and test methods for snappies

197

TCVN 14452:2025

Thiết bị sân chơi cho tất cả trẻ em –Nguyên tắc chung

Playground equipment accessible for all children

198

TCVN 14414:2025

Nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) – Nhiên liệu tuốc bin hàng không có chứa hydrocacbon tổng hợp – Quy định kỹ thuật

Standard specification for aviation turbine fuel containing synthesized hydrocarbons

199

TCVN 14184-1:2024

Ứng dụng đường sắt – Bộ chống sét và thiết bị giới hạn điện áp một chiều – Phần 1: Bộ chống sét ô xít kim loại không có khe hở

Railway applications – DC surge arresters and voltage limiting devices – Part 1: Metal–oxide surge arresters without gaps

200

TCVN 13968:2024

Cell và pin thứ cấp – Các ký hiệu ghi nhãn dùng để nhận biết thành phần hóa học

Secondary cells and batteries – Marking symbols for identification of their chemistry

Tổng số trang: 956