Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.338 kết quả.
Searching result
| 1501 | TCVN 13586:2022Kho bảo quản hiện vật bảo tàng – Các yêu cầu Museum Storage for object conservation – Specifications | 
| 1502 | TCVN 13574-1:2022Thu nhận dữ liệu ảnh hàng không kỹ thuật số - Phần 1: Quy định chung | 
| 1503 | TCVN 13574-2:2022Thu nhận dữ liệu ảnh hàng không kỹ thuật số - Phần 2: Thiết kế kỹ thuật và bay chụp ảnh | 
| 1504 | TCVN 13574-3:2022Thu nhận dữ liệu ảnh hàng không kỹ thuật số - Phần 3: Chất lượng ảnh kỹ thuật số | 
| 1505 | TCVN 13575:2022Thu nhận dữ liệu không gian địa lý – Đo vẽ ảnh hàng không kỹ thuật số | 
| 1506 | TCVN 13576:2022Hệ thống dữ liệu ảnh hàng không – Tăng dày khống chế ảnh | 
| 1507 | TCVN 12466-5:2022Vịt giống hướng thịt – Phần 5: Vịt Hòa Lan Meat breeding duck – Part 5: Hoa Lan duck | 
| 1508 |  | 
| 1509 |  | 
| 1510 |  | 
| 1511 | TCVN 12469-9:2022Gà giống nội - Phần 9: Gà Tiên Yên Indegious breeding chicken – Park 9: Tien Yen chicken | 
| 1512 | TCVN 12469-10:2022Gà giống nội - Phần 10: Gà chọi Indegious breeding chicken – Part 10: Choi chicken | 
| 1513 |  | 
| 1514 | TCVN 13474-1:2022Quy trình khảo nghiệm, kiểm định giống vật nuôi – Phần 1: Giống gia cầm Testing and appraisal procedures for animal breed – Part 1: Poultry | 
| 1515 | TCVN 13474-2:2022Quy trình khảo nghiệm, kiểm định giống vật nuôi – Phần 2: Giống tằm Testing and appraisal procedures for animal breed – Part 2: Silkworm | 
| 1516 | TCVN 13520:2022Mật ong – Xác định dư lượng các sulfonamid bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) Honey – Determination of sulfonamids residues by liquid chromatography tanderm mass spectrometry (LC– MS/MS) | 
| 1517 | TCVN 8400-10:2022Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 10: Bệnh lao bò Animal disease – Diagnostic procedure – Part 10: Bovine tuberculosis | 
| 1518 | TCVN 8400-52:2022Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 52: Bệnh nhiệt thán ở gia súc Animal disease – Diagnostic procedure – Part 52: Anthrax in cattle | 
| 1519 | TCVN 8400-53:2022Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 53: Bệnh viêm phổi hóa mủ do vi khuẩn Ornithobacterium rhinotracheale ở gà Animal disease – Diagnostic procedure – Part 53: Purulent pneumonia disease caused by Ornithobacterium rhinotracheale in chicken | 
| 1520 | TCVN 8400-54:2022Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 54: Bệnh tỵ thư ở gia súc Animal disease – Diagnostic procedure – Part 54: Glanders in cattle | 

 
        