-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12587:2019Trang thiết bị an toàn giao thông đường bộ - Trụ tiêu dẻo phân làn - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Safety trafic equiment - Cylinders - Technical requirement and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11414-7:2016Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 6: Xác định khối lượng riêng. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 7: Determining of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11414-1:2016Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 1: Xác định độ phục hồi và khả năng chịu nén. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 1: Determining of recovery and compression |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11414-4:2016Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 4: Thử nghiệm đun sôi trong dung dịch axit hcl. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 4: Boiling in hydrochloric acid test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12585:2019Trang thiết bị an toàn giao thông đường bộ - Thiết bị dẫn hướng và tấm phản quang - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Safety trafic equiment - Delineator posts and retroreflectors - Technical requirement and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11713:2017Gia cố nền đất yếu bằng giếng cát - Thi công và nghiệm thu Soft ground improvement by sand drains - Construction and acceptance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 11839:2017Hệ bảo vệ bề mặt bê tông - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Surface protection systems for concrete - Specifications and test methods |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 12187-7:2021Thiết bị bể bơi – Phần 7: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với cầu môn bóng nước Swimming pool equipment – Part 7: Additioinal specific safety requirements and test methods forwater polo goals |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 734,000 đ |