• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4272:1986

Máy ổn áp xoay chiều OX-1500 VA

AC voltage stabilizer OX-1500VA

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 4963:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng AA và BA. Kích thước

Hard alloy cutting inserts AA and BA forms. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 9150:2012

Công trình thủy lợi. Cầu máng vỏ mỏng xi măng lưới thép. Yêu cầu thiết kế

Hydraulic structures. Thin shell reinforce cement cannal bridge. Requirements for design

192,000 đ 192,000 đ Xóa
4

TCVN 5256:2009

 Chất lượng đất. Phương pháp xác định hàm lượng phospho dễ tiêu

Soil quality. Method for the determination of bio-available phosphorus

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 9082-1:2011

Kết cấu gỗ. Chốt liên kết. Phần 1: Xác định mômen chảy

Timber structures. Dowel-type fasteners. Part 1: Determination of yield moment

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7542-1:2005

Men thuỷ tinh và men sứ. Sự thôi ra của chì và cadimi từ các dụng cụ tráng men khi tiếp xúc với thực phẩm. Phần 1: Phương pháp thử

Vitreous and porcelain enamels. Release of lead and cadmium from enamelled ware in contact with food. Part 1: Method of test

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 12250:2018

Cảng thủy nội địa - Công trình bến - Yêu cầu thiết kế

Inland port - Berth contruction - Design standard

588,000 đ 588,000 đ Xóa
8

TCVN 12187-6:2021

Thiết bị bể bơi - Phần 6: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với ván quay vòng

Swimming pool equipment - Part 6: Additional specific safety requirements and test methods for turning boards

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,280,000 đ